
Nghị quyết 57-NQ/TW và đột phá trong khoa học công nghệ đo đạc và bản đồ
14/08/2025TN&MTNghị quyết 57-NQ/TW thể hiện một định hướng chiến lược và toàn diện trong việc xây dựng, quản lý và khai thác dữ liệu không gian địa lý nhằm phục vụ phát triển bền vững đất nước trong bối cảnh chuyển đổi số và ứng phó với biến đổi khí hậu. Trong nghị quyết này, dữ liệu không gian địa lý được xác định là một nguồn tài nguyên quan trọng, đóng vai trò nền tảng cho nhiều ngành, lĩnh vực như quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội, quản lý tài nguyên, bảo vệ môi trường, phòng chống thiên tai, ứng phó với biến đổi khí hậu và quốc phòng - an ninh.
1. Nghị quyết 57-NQ/TW tạo động lực cho khoa học đo đạc và bản đồ phát triển một cách mạnh mẽ
Nghị quyết nhấn mạnh việc xây dựng cơ sở dữ liệu không gian địa lý quốc gia đồng bộ, thống nhất, hiện đại và dễ dàng chia sẻ giữa các bộ, ngành, địa phương. Đồng thời, yêu cầu đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, viễn thám, GIS và các công nghệ tiên tiến khác để thu thập, cập nhật, phân tích và khai thác hiệu quả dữ liệu không gian. Việc tích hợp dữ liệu không gian địa lý với các hệ thống thông tin ngành sẽ tạo ra một nền tảng liên thông số, phục vụ quản lý điều hành nhà nước, cũng như cung cấp dịch vụ công, minh bạch hóa thông tin và thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong doanh nghiệp.
Một điểm đáng chú ý trong định hướng của nghị quyết là khuyến khích xã hội hóa, hợp tác công - tư trong xây dựng và khai thác dữ liệu không gian địa lý, nhằm tận dụng nguồn lực xã hội và thúc đẩy thị trường dịch vụ dữ liệu địa lý phát triển. Bên cạnh đó, nghị quyết cũng chú trọng đến công tác đào tạo nguồn nhân lực chuyên sâu, xây dựng các trung tâm nghiên cứu và phát triển, từ đó hình thành một hệ sinh thái dữ liệu không gian hiện đại và bền vững.
Để thực hiện hiệu quả yêu cầu của Nghị quyết 57-NQ/TW, ngành đo đạc và bản đồ cần thực hiện một loạt nhiệm vụ chiến lược và có tính đột phá nhằm thích ứng với yêu cầu phát triển mới trong thời kỳ chuyển đổi số và quản lý thông minh. Cụ thể, có thể luận giải thành các nhóm nhiệm vụ chính như: Ứng dụng mạnh mẽ công nghệ số, đặc biệt là công nghệ viễn thám, GNSS, UAV, trí tuệ nhân tạo (AI), học máy và cảm biến không gian để nâng cao độ chính xác, tốc độ và hiệu quả trong thu nhận dữ liệu. Đẩy nhanh chuyển đổi từ đo đạc truyền thống sang đo đạc số, tự động hóa quy trình thu thập và xử lý dữ liệu địa lý theo thời gian thực. Chủ động tham mưu và tổ chức thực hiện xây dựng cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia, đồng bộ, chính xác, dễ tích hợp, dễ truy cập và có thể chia sẻ rộng rãi giữa các cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và người dân. Đảm bảo dữ liệu bản đồ phủ toàn bộ lãnh thổ, hải đảo và vùng biển, phục vụ các nhu cầu từ quản lý nhà nước đến phát triển kinh tế, ứng phó thiên tai và quốc phòng. Chủ động tham gia xây dựng hệ thống dữ liệu mở, liên kết với các ngành như xây dựng, tài nguyên, môi trường, nông nghiệp, giao thông... theo hướng liên thông, liên ngành, liên vùng. Xây dựng hệ sinh thái dữ liệu bản đồ và định vị số, phục vụ phát triển chính phủ số, kinh tế số và xã hội số.
Nghiên cứu cơ sở khoa học để hoàn thiện thể chế, cơ chế quản lý. Rà soát, sửa đổi và xây dựng mới các văn bản quy phạm pháp luật để phù hợp với yêu cầu của Nghị quyết và xu thế phát triển công nghệ.Tăng cường vai trò quản lý nhà nước, nhưng đồng thời mở rộng cơ hội cho doanh nghiệp tư nhân tham gia cung cấp dịch vụ đo đạc và bản đồ, khuyến khích đổi mới sáng tạo và cạnh tranh lành mạnh.
Ngành đo đạc và bản đồ không chỉ cần “đi trước một bước” trong đổi mới công nghệ, mà còn phải đóng vai trò nền tảng và dẫn dắt trong hệ thống thông tin không gian địa lý quốc gia, từ đó thực hiện hiệu quả các mục tiêu chiến lược mà Nghị quyết 57-NQ/TW đã đề ra.
2. Lựa chọn vấn đề đổi mới công nghệ của lĩnh vực Đo đạc và Bản đồ để tạo đột phá cho chiến lược phát triển
Việc lựa chọn vấn đề đổi mới công nghệ trong ngành Đo đạc và Bản đồ hiện nay cần phải được tiếp cận một cách chiến lược, có trọng tâm và theo xu hướng hội nhập quốc tế, nhằm đáp ứng yêu cầu phát triển dữ liệu không gian địa lý hiện đại theo định hướng của Nghị quyết 57-NQ/TW.
- Ngành Đo đạc và Bản đồ đang đứng trước những thách thức và cơ hội lớn. Bối cảnh hiện nay đặt ra yêu cầu cấp thiết về đổi mới công nghệ: Chuyển đổi số quốc gia yêu cầu hạ tầng dữ liệu không gian phải đồng bộ, cập nhật, tích hợp và sẵn sàng kết nối liên ngành. Biến đổi khí hậu, đô thị hóa, phát triển hạ tầng và quốc phòng - an ninh đều đòi hỏi dữ liệu đo đạc, bản đồ có độ chính xác cao, cập nhật liên tục và truy xuất linh hoạt. Công nghệ thế giới đang thay đổi nhanh chóng, đặc biệt là với sự phát triển của AI, IoT, GIS 4D, cảm biến từ xa và dữ liệu đám mây, buộc ngành phải thích ứng nếu không muốn tụt hậu.
- Lựa chọn đổi mới công nghệ cần đi theo các hướng trọng tâm sau: Ứng dụng công nghệ đo đạc tiên tiến. Chuyển đổi từ bản đồ tĩnh sang bản đồ số và bản đồ thông minh, Phát triển bản đồ số động, có khả năng tương tác, phân tích dữ liệu theo thời gian thực, Tích hợp công nghệ GIS đa chiều (2D, 3D, 4D) để mô phỏng không gian địa lý phức tạp phục vụ quy hoạch, quản lý đô thị, khai thác tài nguyên.
- Tự động hóa và trí tuệ nhân tạo (AI), Ứng dụng AI và học máy trong xử lý ảnh viễn thám, nhận dạng đối tượng, phân loại địa hình, phát hiện thay đổi sử dụng đất tự động. Tăng cường tự động hóa quy trình biên tập bản đồ, trích xuất dữ liệu từ ảnh vệ tinh, giảm thời gian xử lý và tăng năng suất lao động. Hướng tới dịch vụ hóa dữ liệu đo đạc - bản đồ: cung cấp dữ liệu qua nền tảng số, điện toán đám mây, phục vụ cơ quan nhà nước, doanh nghiệp và người dân.
3. Nghị quyết 57-NQ/TW của Bộ Chính trị đã tạo một nền tảng chính trị và pháp lý vững chắc để Đo đạc và Bản đồ đổi mới công nghệ
Đáp ứng yêu cầu phát triển đất nước trong thời kỳ chuyển đổi số, quản lý tài nguyên hiệu quả và bảo đảm quốc phòng - an ninh. Việc đổi mới công nghệ không còn là xu hướng mà đã trở thành một nhiệm vụ cấp thiết, được thể hiện rõ trong định hướng và mục tiêu của nghị quyết.
Nghị quyết 57-NQ/TW xác định rõ rằng hạ tầng dữ liệu không gian địa lý là nền tảng của phát triển kinh tế - xã hội, quốc phòng, an ninh, bảo vệ môi trường và quản lý tài nguyên. Đây là cơ sở để ngành đo đạc và bản đồ được xem là ngành kỹ thuật then chốt, cần ưu tiên đầu tư và đổi mới công nghệ để xây dựng hệ thống dữ liệu địa lý hiện đại, chính xác và có khả năng chia sẻ liên ngành.
Nghị quyết yêu cầu rõ ràng phải: “Xây dựng hệ thống dữ liệu không gian địa lý quốc gia đồng bộ, tích hợp, cập nhật theo thời gian thực và ứng dụng công nghệ số, trí tuệ nhân tạo, dữ liệu lớn...”. Đây không chỉ là chỉ đạo trực tiếp tạo điều kiện để ngành Đo đạc và Bản đồ ứng dụng các công nghệ hiện đại mà còn đảm bảo cho việc thực hiện thành công Nghị quyết 40/NQ-CP ngày 27/3/2023 của Chính phủ về chiến lược phát triển ngành đo đạc và bản đồ Việt Nam và xây dựng hạ tầng dữ liệu không gian địa lý quốc gia đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045.
Nghị quyết 57-NQ/TW đã mở rộng không gian chính sách và nguồn lực đầu tư như: Huy động vốn đầu tư từ ngân sách và tư nhân cho hiện đại hóa công nghệ đo đạc và bản đồ; xã hội hóa hoạt động đo đạc, khuyến khích doanh nghiệp công nghệ số tham gia cung cấp dịch vụ bản đồ; thí điểm các mô hình công nghệ mới, thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong thu thập và chia sẻ dữ liệu không gian.
Nhờ vậy, khoa học công nghệ của đo đạc và bản đồ có thể linh hoạt trong tiếp cận công nghệ mới mà không bị ràng buộc bởi mô hình quản lý truyền thống.
Nghị quyết 57-NQ/TW không chỉ xác định vai trò chiến lược của dữ liệu không gian địa lý, mà còn tạo hành lang pháp lý, nguồn lực và định hướng phát triển rõ ràng để ngành đo đạc và bản đồ đổi mới công nghệ một cách mạnh mẽ, có hệ thống và lâu dài. Đây là tiền đề quan trọng để ngành chuyển mình từ kỹ thuật truyền thống sang hạ tầng số chiến lược, phục vụ đắc lực cho phát triển quốc gia trong kỷ nguyên số.
4. Cụ thể hóa Nghị quyết 57-NQ/TW để định hướng cho sự phát triển của Viện trong 5 năm tới
Đảng ủy Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ đã đưa các nội dung triển khai thực hiện Nghị quyết 57-NQ/TW vào Nghị quyết đại hội Đảng bộ Viện khoa học Đo đạc và bản đồ nhiệm kỳ 2025 - 2030. Trong thời gian tới, Đảng ủy, Lãnh đạo Viện sẽ tổ chức triển khai một cách chủ động, sáng tạo và phù hợp với tình hình thực tế của Viện với các nhiệm vụ cụ thể như sau:
1. Quán triệt sâu sắc nội dung Nghị quyết trong toàn Đảng bộ Viện: Ngày 16 tháng 5 năm 2025 Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ đã tổ chức quán triệt Nghị quyết 57-NQ/TW, Kế hoạch 503/QĐ-BNNMT và Kế hoạch 65/KH-VĐĐBĐ về đột phá phát triển khoa học công nghệ tại Viện cho toàn thể cán bộ, viên chức, nghiên cứu viên của Viện. Trong thời gian tới, Viện sẽ tiếp tục tổ chức học tập, nghiên cứu chuyên đề về Nghị quyết 57-NQ/TW một cách bài bản, giúp cán bộ, đảng viên nắm vững vai trò, mục tiêu và yêu cầu của việc phát triển dữ liệu không gian địa lý trong thời kỳ mới. Kết hợp quán triệt nghị quyết với các chỉ thị, kế hoạch về chuyển đổi số, đổi mới công nghệ, phát triển bền vững, từ đó tạo sự thống nhất trong nhận thức và hành động.
2. Cụ thể hóa nghị quyết bằng chương trình, kế hoạch hành động thiết thực: Đảng ủy, Lãnh đạo Viện sẽ chỉ đạo cấp ủy, đơn vị trực thuộc xây dựng kế hoạch hành động phù hợp với chức năng, nhiệm vụ của đơn vị. Đưa các mục tiêu của Nghị quyết vào chương trình công tác năm và giám sát việc thực hiện. Viện đã xây dựng kế hoạch khoa học công nghệ thực hiện Nghị quyết 57-NQ/TW với tên đề tài “Nghiên cứu một số công nghệ lõi như điện toán đám mây, trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu lớn trong thu thập, cập nhật, xử lý và cung cấp thông tin, dữ liệu, sản phẩm hạ tầng không gian địa lý quốc gia tỷ lệ lớn”. Bên cạnh đó, Viện cũng sẽ thường xuyên cập nhật CSDL nền địa lý quốc gia ở các tỷ lệ, nâng cao chất lượng, đồng bộ dữ liệu để đảm bảo chu kỳ cập nhật phù hợp với quy định của Luật Đo đạc và Bản đồ.
3. Đẩy mạnh công tác tuyên truyền và nâng cao nhận thức: Tuyên truyền sâu rộng trong cán bộ, đảng viên, người lao động về tầm quan trọng của dữ liệu không gian địa lý và đổi mới công nghệ đo đạc - bản đồ trong phát triển quốc gia. Khơi dậy tinh thần đổi mới, chủ động tiếp cận công nghệ mới, vượt qua tư duy lạc hậu, thụ động trong công tác kỹ thuật.
4. Lãnh đạo thực hiện các nhiệm vụ chuyên môn gắn với đổi mới công nghệ: Chỉ đạo ứng dụng các công nghệ mới trong hoạt động đo đạc, bản đồ và quản lý dữ liệu địa lý: UAV, lidar, viễn thám, bản đồ số 3D, trí tuệ nhân tạo (AI)... Hướng dẫn cán bộ kỹ thuật sử dụng thành thạo các phần mềm, hệ thống GIS, cơ sở dữ liệu địa lý và công cụ phân tích không gian.
5. Phát triển và bồi dưỡng đội ngũ cán bộ kỹ thuật có trình độ cao: Đề xuất và tổ chức các lớp tập huấn, đào tạo lại cho cán bộ chuyên môn theo hướng tiếp cận công nghệ mới. Chủ động phát hiện, bồi dưỡng cán bộ trẻ có năng lực, có tư duy công nghệ, giao nhiệm vụ nghiên cứu, thử nghiệm ứng dụng kỹ thuật mới.
6. Định kỳ kiểm tra việc thực hiện các nội dung liên quan đến Nghị quyết 57-NQ/TW, đánh giá kết quả, rút kinh nghiệm và nhân rộng mô hình hiệu quả. Tổ chức sơ kết, tổng kết và biểu dương các tập thể, cá nhân đi đầu trong đổi mới công nghệ, xây dựng dữ liệu không gian địa lý và thực hiện tốt Nghị quyết.
Kết luận
Nghị quyết 57-NQ/TW nhấn mạnh rằng dữ liệu không gian địa lý là một thành phần thiết yếu trong hạ tầng số quốc gia, phục vụ nhiều lĩnh vực. Điều đó khẳng định ngành đo đạc và bản đồ không chỉ là công cụ kỹ thuật mà là ngành khoa học - công nghệ nền tảng, đóng vai trò cung cấp thông tin không gian chính xác, kịp thời và tin cậy cho các hoạt động quản lý và phát triển quốc gia. Việc đổi mới công nghệ trong ngành không chỉ là yêu cầu kỹ thuật, mà còn là một sứ mệnh chiến lược, gắn với an ninh dữ liệu, chủ quyền lãnh thổ và năng lực cạnh tranh quốc gia. Để Nghị quyết 57-NQ/TW thực sự phát huy hiệu quả cần gắn chặt vai trò lãnh đạo Đảng với nhiệm vụ chuyên môn, chủ động cụ thể hóa bằng các hành động thiết thực, hiệu quả và phù hợp với từng lĩnh vực công tác. Chi bộ, đảng bộ cơ sở giữ vai trò then chốt trong việc đưa nghị quyết vào cuộc sống.
Việc quán triệt sâu sắc Nghị quyết 57-NQ/TW tại các đơn vị nghiên cứu khoa học không chỉ là một yêu cầu chính trị, mà còn là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy khoa học và công nghệ nước ta đổi mới theo hướng hiện đại, ứng dụng cao và hội nhập quốc tế. Chuyển từ nhận thức sang hành động cụ thể trong từng đề tài, công trình, mô hình nghiên cứu chính là cách thiết thực nhất để các đơn vị khoa học góp phần hiện thực hóa nghị quyết trong thực tiễn phát triển ngành Nông nghiệp và Môi trường, thực hiện thắng lợi Nghị quyết Đại hội Đảng bộ Bộ Nông nghiệp và Môi trường lần thứ nhất, nhiệm kỳ 2025 - 2030.
Tham luận của Đảng bộ Viện Khoa học Đo đạc và Bản đồ