Bản đồ Nghề cá trên biển: Giá trị, cấp bách và con đường hiện thực hóa

14/07/2025

TN&MTHơn ba phần tư dân số các tỉnh ven biển Việt Nam sống nhờ biển, trong đó nghề cá đóng vai trò là “bát cơm” của hàng triệu ngư dân. Thế nhưng, chính nghề cá lại đang tự bào mòn chính mình khi nguồn lợi thủy sản ngày một cạn kiệt, ranh giới vi phạm khai thác bất hợp pháp (IUU) vẫn chưa được xóa bỏ hoàn toàn. Trong bối cảnh ấy, việc nhanh chóng xây dựng và đưa vào sử dụng Bản đồ Nghề cá trên biển không còn là lựa chọn, mà là mệnh lệnh phát triển bền vững.

Giữa trùng khơi nắng gió, những ngư dân miệt mài kéo lưới, mang về khoang thuyền đầy ắp cá tươi - minh chứng sống động cho sự bền bỉ bám biển, giữ nghề, giữ nguồn lợi thủy sản và góp phần khẳng định chủ quyền biển đảo thiêng liêng của Tổ quốc.

Giá trị của Bản đồ Nghề cá

Trước hết, Bản đồ Nghề cá nhằm tối ưu hoá khai thác, gia tăng lợi nhuận và là công cụ giúp ngư dân biết chính xác ngư trường, mùa vụ, trữ lượng và đặc điểm sinh học của nguồn lợi. Thay vì ra khơi theo kinh nghiệm, “đi đâu được đó”, tấm bản đồ số chỉ đường cho từng chuyến biển trở nên tính toán, chủ động, tiết kiệm chi phí.

Ví dụ, nếu một tàu đánh cá xa bờ hiện tốn 40-50% chi phí cho nhiên liệu, thì việc xác định đúng ngư trường sẽ giảm số ngày trên biển, rút ngắn hành trình, giảm hao hụt xăng dầu. Đồng thời, tránh “tranh chấp” ngư trường giữa các nhóm tàu, giảm đánh bắt chồng lấn gây mâu thuẫn.

Thực tế, nhiều quốc gia đã ứng dụng bản đồ nghề cá số, kết hợp ảnh vệ tinh, radar biển để dự báo di chuyển đàn cá theo mùa. Nhật Bản, Na Uy, Iceland… đều phát triển bản đồ khai thác hải sản đến từng tọa độ, thậm chí dự báo biến động theo tháng, theo dòng chảy lạnh - ấm. Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc đua này nếu muốn nâng cao giá trị sản phẩm, giảm thiểu lãng phí nguồn lực khai thác.

Bản đồ Nghề cá không chỉ phục vụ riêng ngư dân - nó là công cụ điều tiết và giám sát nguồn lợi, bộ não quản lý ngành. Khi dữ liệu số hóa toàn diện, các cơ quan chuyên ngành có thể giám sát sản lượng khai thác theo vùng, theo loài; cảnh báo khi vượt ngưỡng trữ lượng cho phép; khoanh vùng cấm khai thác tạm thời để tái tạo nguồn lợi.

Đây chính là cách làm khoa học để Việt Nam từng bước gỡ “thẻ vàng IUU” mà Liên minh châu Âu áp dụng từ 2017. Nền tảng dữ liệu minh bạch giúp truy xuất nguồn gốc, chứng minh sản phẩm hải sản không khai thác bất hợp pháp. Từ đó, mở rộng cơ hội cho hàng thủy sản Việt Nam vào những thị trường khó tính như EU, Mỹ, Nhật Bản.

Ngoài ra, Bản đồ Nghề cá còn góp phần giảm thiểu xung đột ngư trường, nhất là ở các vùng giáp ranh, ngư trường truyền thống chồng lấn. Tàu thuyền được cấp phép rõ ràng theo hạn ngạch, theo vùng biển khai thác, quản lý nghề cá sẽ không còn manh mún, rời rạc.

Nguồn lợi biển không vô hạn, mỗi tấn cá đánh bắt hôm nay phải được cân đối bằng tấn cá có thể tái tạo ngày mai. Bản đồ Nghề cá giúp xác định vùng sinh sản, bãi đẻ, đường di cư của nhiều loài quý hiếm, từ đó lập các vùng cấm khai thác theo mùa, khu bảo tồn biển.

Nhờ công cụ này, ngư dân cũng được tham gia đồng quản lý - biết vùng nào cần “nghỉ” để cá kịp sinh sôi, phục hồi. Đây chính là hạt nhân hình thành các tổ đồng quản lý nghề cá cộng đồng, nâng cao trách nhiệm của ngư dân trong bảo vệ ngư trường, giữ sinh kế cho thế hệ mai sau.

Bản đồ Nghề cá vì thế chính là “tấm hộ chiếu xanh” cho phát triển bền vững - vừa khai thác có kiểm soát, vừa bảo vệ đa dạng sinh học biển. Giá trị của Bản đồ Nghề cá không dừng ở biên giới quốc gia “Hài hòa lợi ích - gắn kết hội nhập”. Trong bối cảnh Việt Nam tham gia nhiều hiệp định nghề cá, cam kết quốc tế về quản lý vùng biển chồng lấn, việc có dữ liệu số hóa - minh bạch là chìa khóa để giảm căng thẳng tranh chấp, thực thi quyền lợi ngư dân trong các vùng biển truyền thống. Đồng thời, đây cũng là nền tảng để Việt Nam tiếp cận các nguồn tài trợ quốc tế về bảo vệ nguồn lợi biển, ứng phó biến đổi khí hậu, phát triển kinh tế biển xanh.

Giá trị lớn nhất của Bản đồ Nghề cá chính là “bản thiết kế” để Việt Nam chuyển đổi từ khai thác tự phát sang khai thác có trách nhiệm, từ khai thác tận diệt sang khai thác phục hồi. Nó trao cho ngư dân chiếc “la bàn số”, trao cho cơ quan quản lý công cụ điều tiết và trao cho thế hệ tương lai cơ hội thừa hưởng biển cả giàu có, bền vững, công bằng.

Sự cấp thiết phải triển khai nhanh Bản đồ Nghề cá trên biển

Trong bối cảnh hiện nay, việc xây dựng và đưa vào vận hành Bản đồ Nghề cá trên biển không còn là một sáng kiến tham khảo, mà đã trở thành yêu cầu cấp bách, là “mệnh lệnh” của thực tiễn nếu Việt Nam muốn giữ vững sinh kế biển, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và duy trì vị thế xuất khẩu thủy sản tỷ đô.

Tại nhiều ngư trường truyền thống, sản lượng khai thác đã giảm mạnh, nhiều loài cá có giá trị kinh tế cao gần như biến mất ở vùng ven bờ. Việc đánh bắt thiếu kiểm soát, công cụ khai thác tận diệt như giã cào, xung điện… vẫn còn tồn tại. Trong khi đó, biến đổi khí hậu, ô nhiễm biển và xung đột ngư trường càng làm gia tăng sức ép lên nguồn lợi tự nhiên. Nếu không có công cụ quy hoạch, giám sát và điều tiết dựa trên dữ liệu khoa học như Bản đồ Nghề cá, Việt Nam sẽ rơi vào vòng luẩn quẩn: Khai thác vượt mức, cạn kiệt nguồn lợi, sinh kế bấp bênh, ngư dân tái vi phạm IUU.

Sau một số năm bị Ủy ban Châu Âu (EC) cảnh báo “thẻ vàng IUU”, Việt Nam đã nỗ lực đồng bộ để kiểm soát đánh bắt bất hợp pháp. Tuy nhiên, việc thiếu hệ thống giám sát ngư trường minh bạch, dữ liệu về sản lượng khai thác chưa được số hóa toàn diện khiến quá trình gỡ thẻ vàng còn nhiều thách thức.

Bản đồ Nghề cá chính là công cụ quan trọng để chứng minh với cộng đồng quốc tế rằng Việt Nam khai thác có trách nhiệm, có căn cứ khoa học, có truy xuất nguồn gốc. Nếu chậm triển khai, nguy cơ “thẻ đỏ” không còn là cảnh báo xa vời, mà sẽ trở thành rào cản trực tiếp, ảnh hưởng nghiêm trọng đến hàng tỷ USD xuất khẩu thủy sản mỗi năm.

Biển Đông là vùng biển giàu tiềm năng nhưng cũng là khu vực phức tạp về tranh chấp ngư trường. Trong khi nhiều nước láng giềng đã đầu tư mạnh cho công nghệ khai thác hiện đại, quy hoạch ngư trường chi tiết, thì Việt Nam vẫn còn tình trạng khai thác tự phát, manh mún.

Nếu chậm chuyển đổi, ngư dân Việt sẽ chịu thiệt thòi ngay trên chính ngư trường truyền thống, vừa tốn kém chi phí, vừa dễ va chạm tranh chấp, vừa giảm hiệu quả khai thác. Triển khai Bản đồ Nghề cá sớm chính là cách để củng cố quyền lợi hợp pháp của ngư dân, quản lý tốt vùng biển thuộc chủ quyền, bảo đảm an ninh biển.

Quản trị biển bằng công cụ số đang là xu thế toàn cầu. Nhật Bản, Hàn Quốc, Iceland, Na Uy… đã số hóa dữ liệu ngư trường, kết nối tàu thuyền với hệ thống giám sát từ bờ, cập nhật sản lượng theo thời gian thực.

Nếu Việt Nam không sớm hình thành Bản đồ Nghề cá - Cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia, chúng ta sẽ tụt hậu, ngư dân mất lợi thế cạnh tranh. Không chỉ ảnh hưởng trước mắt, mà còn gây hệ lụy dài hạn đến mục tiêu phát triển kinh tế biển bền vững, xây dựng Việt Nam trở thành quốc gia mạnh về biển.

Bản đồ Nghề cá là mảnh ghép không thể thiếu trong chiến lược biển. Nghị quyết 36-NQ/TW về Chiến lược phát triển bền vững kinh tế biển Việt Nam đến 2030, tầm nhìn 2045 đã khẳng định: “Phát triển nghề cá bền vững, hiện đại, có trách nhiệm, hội nhập quốc tế”. Để biến cam kết thành hành động, Việt Nam buộc phải có công cụ quy hoạch và quản lý khoa học.

Bản đồ Nghề cá chính là “xương sống” để ngành thủy sản chuyển đổi từ khai thác tự phát sang khai thác có kiểm soát, kết nối đồng quản lý cộng đồng với quản lý nhà nước - minh bạch với quốc tế.

Sự cấp thiết ấy không cho phép chúng ta chần chừ thêm. Chậm một ngày triển khai Bản đồ Nghề cá là chậm một bước bảo vệ ngư trường, mất đi cơ hội gỡ bỏ thẻ vàng, giảm thiểu thiệt hại kinh tế và giữ gìn sinh kế cho thế hệ mai sau. Đây không chỉ là yêu cầu của ngành thủy sản, mà còn là trách nhiệm của cả hệ thống chính trị của mỗi cộng đồng ngư dân, để biển Việt Nam thực sự giàu và bền vững.

Nuôi biển - hướng đi bền vững của ngành thủy sản: Những lồng nuôi hiện đại giữa đại dương bao la minh chứng cho nỗ lực chuyển đổi từ khai thác sang nuôi trồng có kiểm soát, bảo vệ nguồn lợi tự nhiên và phát triển kinh tế biển xanh

Tiên lượng những khó khăn trên hành trình số hóa nghề cá

Việc xây dựng và vận hành Bản đồ Nghề cá trên biển - một công cụ quản lý số hóa toàn diện - không chỉ đòi hỏi quyết tâm chính trị, mà còn phải vượt qua nhiều thách thức lớn, từ hạ tầng kỹ thuật, cơ sở dữ liệu, con người đến nhận thức cộng đồng.

Thiếu dữ liệu đầy đủ, đồng bộ và đáng tin cậy: Khó khăn lớn nhất trên hành trình số hóa nghề cá nằm ở nền tảng dữ liệu đầu vào như: (1) Nguồn lợi thủy sản biến động phức tạp: Tính chất di cư, sinh sản theo mùa của nhiều loài cá, thủy sản biển thay đổi liên tục, trong khi năng lực quan trắc, điều tra sinh học biển của Việt Nam còn hạn chế. (2) Điều tra còn manh mún: Các dự án điều tra nguồn lợi thủy sản ven bờ, xa bờ thường thực hiện rời rạc, thiếu tính liên tục, thiếu ngân sách dài hạn. Một số ngư trường quan trọng vẫn chưa có số liệu cập nhật thường xuyên. (3) Thiếu dữ liệu không gian - môi trường biển: Bản đồ đáy biển, dòng chảy, nhiệt độ, dinh dưỡng biển… là dữ liệu phức tạp, đòi hỏi công nghệ viễn thám, quan trắc hiện đại mà không phải địa phương nào cũng đáp ứng được.

Công nghệ giám sát còn nhiều lỗ hổng: (1) Trang thiết bị giám sát hành trình chưa hoàn thiện: Dù pháp luật đã quy định lắp đặt VMS (hệ thống giám sát hành trình) cho tàu từ 15m trở lên, nhưng thực tế vẫn còn nhiều tàu chưa lắp đặt hoặc tắt thiết bị để tránh bị giám sát. (2) Kết nối dữ liệu rời rạc: Hệ thống VMS, nhật ký khai thác điện tử, cơ sở dữ liệu quốc gia về nghề cá (Vnfishbase) chưa liên thông hoàn toàn, dữ liệu giữa trung ương và địa phương chưa “chảy” đồng bộ. (3) Thiếu thiết bị đầu cuối: Nhiều tàu cá nhỏ không đủ điều kiện lắp thiết bị giám sát hiện đại. Việc đầu tư hệ thống nhận tín hiệu vệ tinh, xử lý dữ liệu lớn cũng tốn kém, cần nguồn lực lâu dài.

Ý thức tuân thủ và chia sẻ dữ liệu còn hạn chế: Số hóa nghề cá đòi hỏi ngư dân phải nhập nhật ký khai thác đầy đủ, đúng thực tế, chia sẻ hành trình, sản lượng, vùng đánh bắt. Tuy nhiên, một bộ phận ngư dân vẫn ngần ngại, lo ngại lộ “bí quyết ngư trường”; Tâm lý “khai thấp” sản lượng để tránh nghĩa vụ thuế phí hoặc vượt hạn ngạch vẫn tồn tại; Việc thay đổi từ thói quen “ghi chép tay” sang “nhật ký điện tử” gặp trở ngại về mặt kỹ năng, công cụ.

Nguồn lực đầu tư, vận hành còn hạn chế: Việc xây dựng Bản đồ Nghề cá không chỉ là một dự án một lần mà là hệ thống sống, cần vận hành, cập nhật liên tục. Điều này đòi hỏi: Ngân sách điều tra định kỳ, kinh phí để khảo sát biển, thu thập số liệu, duy trì dữ liệu “sống” chưa ổn định, nhiều khi phụ thuộc vào viện trợ quốc tế. Nhân lực chuyên môn, thiếu đội ngũ cán bộ địa phương am hiểu công nghệ GIS, viễn thám, phân tích dữ liệu biển. Ở nhiều nơi, cán bộ quản lý nghề cá còn kiêm nhiệm, chưa được đào tạo bài bản. Đầu tư hạ tầng công nghệ thông tin, hệ thống máy chủ, phần mềm xử lý dữ liệu lớn, kết nối mạng vùng ven biển - hải đảo còn yếu, trong khi đây là “xương sống” để vận hành bản đồ số.

Liên kết giữa các bên chưa thực sự chặt chẽ: Số hóa nghề cá là quá trình liên ngành, liên vùng, liên quan đến nhiều chủ thể: từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường và các Bộ, ban ngành có liên quan. Tuy nhiên: Sự phối hợp chia sẻ dữ liệu liên ngành vẫn rời rạc, thiếu “nhạc trưởng”. Quy định pháp lý về quyền tiếp cận, khai thác dữ liệu chưa thống nhất. Vai trò điều phối, đồng quản lý của chính quyền địa phương nhiều nơi chưa rõ ràng, còn chồng chéo.

Những rào cản ấy không làm lu mờ tính tất yếu của Bản đồ Nghề cá, mà ngược lại, càng cho thấy cần một chiến lược đồng bộ, lâu dài, bền bỉ. Vượt qua những khó khăn này là hành trình Việt Nam khẳng định trách nhiệm quốc gia biển, bảo vệ nguồn lợi thủy sản và sinh kế cho hàng triệu ngư dân hôm nay và mai sau.

Sự đồng hành của Nhà nước, quốc tế và cộng đồng ngư dân - động lực để Bản đồ Nghề cá đi vào đời sống

Việc số hóa nghề cá và triển khai Bản đồ Nghề cá trên biển không thể chỉ trông chờ vào nỗ lực của riêng ngành thủy sản hay một nhóm chuyên gia. Đây là nhiệm vụ gắn với quản trị biển hiện đại, an ninh nguồn lợi, cam kết hội nhập nên cần sự chỉ đạo mạnh mẽ, nhất quán của Nhà nước.

Nhà nước kiến tạo khung pháp lý: Ban hành đầy đủ các quy định bắt buộc về điều tra, chia sẻ dữ liệu nghề cá, quy hoạch vùng khai thác, nhật ký điện tử, giám sát hành trình, truy xuất nguồn gốc. Đây là “hàng rào kỹ thuật” bắt buộc để ngăn chặn khai thác bất hợp pháp (IUU).

Nhà nước đầu tư hạ tầng số: Dành ngân sách ưu tiên cho hệ thống cơ sở dữ liệu nghề cá quốc gia, nâng cấp công nghệ viễn thám, GIS biển, hạ tầng kết nối mạng ở vùng biển, đảo xa bờ.

Nhà nước đóng vai trò điều phối: Làm “nhạc trưởng” kết nối giữa các Bộ, ngành (Nông nghiệp & Môi trường, Quốc phòng…), các địa phương ven biển, viện nghiên cứu, doanh nghiệp chế biến thủy sản để tạo một mạng lưới quản trị biển thông suốt.

Nghề cá Việt Nam không tồn tại độc lập mà gắn với hệ thống thương mại thủy sản toàn cầu. Trong đó, các thị trường nhập khẩu như EU, Mỹ, Nhật Bản ngày càng đòi hỏi minh bạch về nguồn gốc, tính bền vững. Muốn đáp ứng, Việt Nam phải đồng hành cùng quốc tế như: (1) Tiếp nhận công nghệ và chuyên gia: Các tổ chức quốc tế như FAO, WWF, SEAFDEC… đã, đang và sẽ tiếp tục hỗ trợ Việt Nam xây dựng năng lực điều tra nguồn lợi, chuyển giao công nghệ giám sát từ xa, viễn thám, dự báo ngư trường. (2) Hợp tác chia sẻ dữ liệu biển: Khu vực Biển Đông có nhiều ngư trường chồng lấn. Việc trao đổi dữ liệu sinh thái biển, thông tin di cư đàn cá với các nước láng giềng sẽ giúp làm giàu và chuẩn hóa Bản đồ Nghề cá. (3) Huy động nguồn lực tài chính xanh: Thông qua các quỹ quốc tế về biến đổi khí hậu, phát triển bền vững, Việt Nam có thể tranh thủ vốn vay ưu đãi, viện trợ kỹ thuật để đầu tư dài hơi cho hạ tầng số hóa nghề cá.

Cộng đồng ngư dân, mắt xích quyết định sự sống động của Bản đồ Nghề cá. Dữ liệu số không tự sinh ra. Chính ngư dân - những người bám biển mỗi ngày mới là “cảm biến sống” để cập nhật thực tiễn ngư trường. Sự đồng hành của cộng đồng ngư dân quyết định Bản đồ Nghề cá có thực sự sống động và hữu dụng hay chỉ nằm trên giấy.

Chủ động ghi nhật ký, chia sẻ thông tin: Khi ngư dân ghi chép trung thực vùng đánh bắt, sản lượng, mùa vụ, dữ liệu sẽ càng chính xác, giúp tàu thuyền đi sau có định hướng khai thác an toàn, hiệu quả hơn.

Tuân thủ vùng khai thác, hạn ngạch: Bản đồ chỉ rõ vùng nào được phép khai thác, vùng nào cấm để phục hồi. Nếu ngư dân đồng thuận thực hiện, đó chính là chìa khóa để Việt Nam xóa “thẻ vàng IUU”, giữ thị trường xuất khẩu.

Hình thành cộng đồng đồng quản lý: Nhiều mô hình tổ đội đồng quản lý, nghiệp đoàn nghề cá đã chứng minh: Khi ngư dân tự giám sát nhau, quyền lợi và trách nhiệm đi đôi, ngư trường được bảo vệ bền vững hơn bất kỳ biện pháp hành chính nào.

Không có một tấm Bản đồ Nghề cá hoàn chỉnh nếu thiếu bàn tay Nhà nước dẫn dắt, thiếu nguồn lực quốc tế đồng hành và thiếu tinh thần chia sẻ, đồng quản lý của chính cộng đồng ngư dân. Chỉ khi ba trụ cột này cùng gắn kết, bản đồ ấy mới không chỉ nằm trong máy chủ, mà sẽ trở thành “kim chỉ nam” để những chuyến ra khơi an toàn, có trách nhiệm, bền vững, bảo vệ được “bát cơm” của hàng triệu ngư dân hôm nay và mai sau.

Hồng Minh

 

Gửi Bình Luận

code

Tin liên quan

Tin tức

Nam Sudan, Nepal tìm hiểu kinh nghiệm phát triển nông thôn bền vững của Việt Nam

Việt Nam sẵn sàng hỗ trợ Congo hiện đại hóa sản xuất nông nghiệp

Diễn đàn cấp cao liên khu vực về mô hình OCOP: Khơi dậy nội lực, kết nối Nam - Nam, định hình chuỗi giá trị toàn cầu

Việt Nam đề xuất xây dựng mạng lưới sản phẩm OCOP toàn cầu

Nông nghiệp

Các sản phẩm nông sản Quảng Trị cần làm gì để chinh phục thị trường quốc tế

Cơ hội tái cấu trúc ngành hàng cá tra

Nghề làm miến gạo mở đường thoát nghèo tại Thanh Hóa

Việt Nam - châu Phi: Hợp tác Nam - Nam sang trang mới

Tài nguyên

Quảng Ninh: Chủ động quản lý khoáng sản, hướng tới phát triển bền vững

Điều kiện cấp phép khai thác khoáng sản làm vật liệu xây dựng

Khát vọng quốc gia biển

Quản lý tài nguyên khoáng sản tại Hà Tĩnh: Thực trạng và giải pháp tháo gỡ từ thực tiễn, chính sách

Môi trường

TP. Hồ Chí Minh: Nỗ lực giảm ô nhiễm không khí và cải thiện chất lượng sống cho người dân

Giữ rừng mùa nắng và bài học quản lý rừng bền vững từ Kiểm lâm Chũ - Lục Ngạn

Giảm phát thải POP và thủy ngân: Việt Nam triển khai dự án quản lý vòng đời sản phẩm và tiêu dùng xanh

Bệnh viện Đa khoa Hà Đông: Tận tâm chữa bệnh, trách nhiệm với môi trường

Video

Giải pháp kiểm soát nguồn gây ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn

Nâng cao chất lượng nội dung và điểm số khoa học trên Tạp chí in Tài nguyên và Môi trường

Nâng cao công tác quản lý nhà nước về môi trường và hỗ trợ các doanh nghiệp

Phụ nữ tiên phong trong phát triển kinh tế tuần hoàn

Khoa học

Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường đạt điểm cao trong Danh mục tạp chí khoa học được tính điểm của Hội đồng Giáo sư nhà nước

Hội thảo Tăng cường huy động khu vực tư nhân trong chuyển đổi hệ thống lương thực thực phẩm tại Việt Nam

PGS.TS Nguyễn Văn Chiều: Hun đúc bản lĩnh chính trị - Thắp lửa nghiên cứu - Kiến tạo thế hệ trí thức mới cùng tinh thần Nghị quyết số 57-NQ/TW

Tạo nguyên liệu, nhiên liệu từ rác thải tại chợ Dĩnh Kế, phường Bắc Giang, tỉnh Bắc Ninh

Chính sách

Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội sẵn sàng cho mùa tuyển sinh 2025 với nhiều điểm mới

Công tác đánh giá, phân hạng sản phẩm OCOP được chia thành 02 cấp

Kiện toàn chức năng thanh tra ngành nông nghiệp và môi trường

Tiêu chí xác nhận dự án đầu tư thuộc danh mục phân loại xanh

Phát triển

Bản đồ Nghề cá trên biển: Giá trị, cấp bách và con đường hiện thực hóa

Bản đồ mới - Dấu ấn mở không gian phát triển Việt Nam

Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường tuyển Phóng viên điện tử

Tinh hoa trà Việt: Kết nối doanh nhân, lan tỏa văn hóa

Diễn đàn

Xây dựng khung pháp lý để phát triển thị trường carbon rừng

Thời tiết ngày 15/7: Bắc Bộ nắng nóng cục bộ, Trung Bộ có nơi nắng nóng gay gắt

Thời tiết ngày 14/7: Vùng núi Bắc Bộ và Thanh Hóa mưa giảm, trời mát

Thời tiết ngày 13/7: Nhiều khu vực trên cả nước mưa nắng đan xen, mưa tập trung vào chiều tối và đêm