
Bão số 5 Kajiki và bài học về cảnh báo sớm, hạ tầng bền vững
29/08/2025TN&MTBão Kajiki không chỉ để lại hậu quả nặng nề cho các tỉnh Bắc Trung Bộ, mà còn là hồi chuông cảnh tỉnh về sự cần thiết phải đổi mới công tác dự báo, nâng cao năng lực ứng phó và xây dựng hạ tầng chống chịu bền vững.
Khi cơn bão đi qua
Bão số 5 (Kajiki) - hậu quả nặng nề và lời cảnh tỉnh
Chiều tối 25/8/2025, bão số 5 (tên quốc tế: Kajiki) đã đổ bộ vào khu vực Bắc Trung Bộ với sức gió giật cấp 15-17, kèm theo mưa lớn kéo dài. Đây là cơn bão có diễn biến phức tạp khi gần như đứng yên nhiều giờ liền, khiến phạm vi ảnh hưởng rộng và mức độ tàn phá tăng cao.
Theo thống kê bước đầu, bão đã gây thiệt hại nặng nề trên nhiều lĩnh vực: Về người, ít nhất 3 người tử vong, hàng chục người bị thương và mất tích. Nhà cửa, công trình, 17 ngôi nhà bị sập, hơn 25.000 căn tốc mái, gần 4.000 ngôi nhà bị ngập sâu; nhiều trường học, trạm y tế, công trình hạ tầng hư hỏng nặng. Nông nghiệp, hơn 90.000 ha lúa và hoa màu bị ngập úng, hàng nghìn ha nuôi trồng thủy sản mất trắng, hàng chục nghìn gia súc, gia cầm bị cuốn trôi. Điện và giao thông, gần 1,6 triệu hộ dân bị mất điện, hàng trăm cột điện gãy đổ; nhiều tuyến đường huyết mạch ách tắc vì sạt lở, ngập lụt.
Riêng tại Nghệ An, thiệt hại được ước tính hơn 1.400 tỉ đồng, trong đó hàng nghìn ngôi nhà tốc mái, gần 900 hộ phải di dời khẩn cấp, hàng chục nghìn ha sản xuất nông nghiệp bị hủy hoại.
Những con số trên cho thấy, mức độ tàn phá khủng khiếp của thiên tai, đồng thời là lời cảnh tỉnh về yêu cầu phải chủ động, linh hoạt và bài bản hơn trong công tác phòng, chống bão lũ. Khi biến đổi khí hậu ngày càng cực đoan, mỗi địa phương, mỗi cộng đồng cần chuẩn bị kỹ lưỡng hơn để giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ an toàn cho người dân.
Ngay sau khi bão đổ bộ, Thủ tướng Chính phủ ban hành Công điện số 147/CĐ-TTg yêu cầu các địa phương chịu ảnh hưởng như Thanh Hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh,… tập trung mọi nguồn lực cứu hộ, khắc phục hậu quả và chủ động ứng phó mưa lũ sau bão.
Ngày 26/8, Phó Thủ tướng Trần Hồng Hà trực tiếp chủ trì họp tiền phương tại khu vực tâm bão, yêu cầu: Khẩn trương khôi phục điện lưới, thông tin liên lạc. Ưu tiên cứu hộ, cứu nạn và hỗ trợ người dân ổn định nơi ở. Rà soát, gia cố đê điều, hồ chứa, sẵn sàng ứng phó lũ quét và sạt lở đất.
Tại Hà Tĩnh, Quảng Trị, Thanh Hóa và Nghệ An, chính quyền địa phương đã huy động lực lượng xung kích cơ sở, quân đội, công an và cộng đồng để di dời dân, cứu hộ người mắc kẹt, dựng lại nhà cửa, khơi thông đường sá.
Giải pháp chủ động và linh hoạt trong phòng, chống thiên tai
Thực tế từ bão số 5 (Kajiki) cho thấy, thiên tai ngày càng diễn biến bất thường và khốc liệt, đặt ra yêu cầu cấp thiết phải nâng cao năng lực ứng phó. Theo các chuyên gia, để giảm thiểu thiệt hại, Việt Nam cần triển khai đồng bộ nhiều giải pháp mang tính chủ động và linh hoạt.
Nâng cao chất lượng dự báo và cảnh báo sớm. Đầu tư ứng dụng công nghệ hiện đại như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data) và vệ tinh quan sát Trái đất là giải pháp then chốt. Các công nghệ này không chỉ giúp dự báo sớm bão, lũ từ 3 - 5 ngày, mà còn hỗ trợ cảnh báo chi tiết về nguy cơ lũ quét, sạt lở đất ở từng khu vực cụ thể. Song song, hệ thống cảnh báo đa kênh qua SMS, ứng dụng di động và mạng xã hội cần được phát huy để đưa thông tin đến người dân một cách nhanh chóng, kịp thời.
Tăng cường năng lực ứng phó tại cơ sở. Các lực lượng xung kích ở thôn, bản, xã, phường phải được tập huấn thường xuyên, trang bị đầy đủ phương tiện cứu hộ, cứu nạn. Chính quyền địa phương cần xây dựng trung tâm điều hành khẩn cấp cấp xã, để kịp thời điều phối lực lượng trong các tình huống thiên tai phức tạp. Đặc biệt, mô hình “xã an toàn trước thiên tai” cần được nhân rộng, coi cộng đồng là lực lượng nòng cốt trong phòng ngừa và ứng phó.
Phát huy phương châm “4 tại chỗ”. “Chỉ huy tại chỗ - Lực lượng tại chỗ - Vật tư tại chỗ - Phương tiện tại chỗ” tiếp tục là nguyên tắc vàng trong ứng phó thiên tai. Khi được triển khai hiệu quả, phương châm này giúp rút ngắn thời gian phản ứng, hạn chế tối đa phụ thuộc vào sự hỗ trợ từ bên ngoài.
Quy hoạch và phát triển hạ tầng bền vững. Các công trình dân sinh, hạ tầng thiết yếu không nên xây dựng tại vùng có nguy cơ cao. Đê, kè, cầu, cống và hệ thống thoát nước cần được thiết kế theo tiêu chuẩn chống chịu thiên tai, được kiểm tra, bảo trì định kỳ. Đồng thời, cần đầu tư các công trình phòng chống lũ, ngăn sạt lở và bảo vệ nguồn nước, vừa phục vụ dân sinh vừa ứng phó dài hạn với biến đổi khí hậu.
Tăng cường hợp tác quốc tế. Việt Nam cần tiếp tục mở rộng hợp tác với các tổ chức quốc tế như UNDP, ADB, WMO và các quốc gia trong khu vực. Việc học hỏi kinh nghiệm từ Nhật Bản với hệ thống cảnh báo hiện đại, hay Philippines với Dự án NOAH cho thấy, kết hợp công nghệ tiên tiến và sự tham gia của cộng đồng sẽ tạo nên sức mạnh toàn diện trong phòng, chống thiên tai.
Có thể thấy, phòng chống thiên tai hiệu quả không chỉ dừng lại ở ứng phó khi bão lũ xảy ra, mà quan trọng hơn là phòng ngừa từ sớm, từ xa, chuẩn bị kỹ lưỡng và linh hoạt trong mọi tình huống. Đó cũng là chìa khóa để Việt Nam giảm thiểu rủi ro, bảo vệ tính mạng và tài sản của nhân dân trong bối cảnh thiên tai ngày càng cực đoan.
Quyền Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Đức Thắng cùng đoàn công tác kiểm tra thực tế tại một số địa phương bị ảnh hưởng trực tiếp từ cơn báo số 5
Đánh giá năng lực dự báo thiên tai của Việt Nam
Trong những năm gần đây, năng lực dự báo và cảnh báo thiên tai của Việt Nam đã có bước tiến quan trọng. Hệ thống hơn 3.500 trạm quan trắc mưa tự động, 10 radar thời tiết hiện đại cùng nhiều trạm đo thủy văn đã được đưa vào vận hành, cho phép theo dõi thời tiết, khí tượng gần như theo thời gian thực. Các mô hình dự báo số trị kết hợp với trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn và công nghệ viễn thám vệ tinh đã giúp nâng cao đáng kể độ chính xác, đặc biệt là trong việc dự báo bão sớm từ 3-5 ngày trước khi đổ bộ.
Hệ thống cảnh báo cũng ngày càng đa dạng, không chỉ qua phát thanh, truyền hình mà còn thông qua tin nhắn SMS, ứng dụng di động và mạng xã hội, giúp thông tin đến nhanh hơn với người dân, kể cả tại những khu vực vùng sâu, vùng xa.
Tuy vậy, công tác dự báo vẫn bộc lộ một số hạn chế. Nhiều khu vực miền núi, ven biển và hải đảo còn thiếu trạm quan trắc, khiến việc dự báo mưa lớn cục bộ, lũ quét hay sạt lở đất chưa thật sự chính xác. Một số thiết bị đã lạc hậu, dữ liệu lịch sử chưa đầy đủ, trong khi sự phối hợp và chia sẻ thông tin quốc tế còn hạn chế, ảnh hưởng tới tính kịp thời của cảnh báo.
So với các quốc gia trong khu vực, Việt Nam đã có nhiều tiến bộ nhưng vẫn còn khoảng cách. Nhật Bản nổi bật với hệ thống cảnh báo động đất, sóng thần bằng cảm biến địa chấn và vệ tinh, đưa ra cảnh báo chỉ trong vài phút. Philippines triển khai thành công Dự án NOAH, ứng dụng GIS và mô hình thủy văn chi tiết, cung cấp cảnh báo trực tiếp đến từng địa phương, đồng thời khuyến khích cộng đồng tham gia ứng phó. Trong khi đó, Việt Nam hiện mới dừng ở mức dự báo diện rộng, chưa đủ chi tiết để đáp ứng từng địa bàn nhỏ lẻ.
Các chuyên gia cho rằng, để nâng cao năng lực dự báo, Việt Nam cần tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ radar và AI, mở rộng mạng lưới quan trắc ở miền núi và hải đảo, đồng thời đào tạo đội ngũ nhân lực chất lượng cao có khả năng vận hành các mô hình dự báo tiên tiến. Việc tăng cường hợp tác quốc tế với Nhật Bản, Philippines, UNDP, ADB hay WMO sẽ là giải pháp quan trọng giúp Việt Nam tiếp cận công nghệ mới, chia sẻ dữ liệu và nâng cao độ chính xác trong cảnh báo. Những bước đi này không chỉ giúp dự báo sát hơn với thực tế, mà còn tạo nền tảng để cộng đồng chủ động phòng ngừa, giảm thiểu tối đa thiệt hại từ thiên tai.
Nhân viên dự báo của Cục Khí tượng Thuỷ văn trực 24/24
Bão số 5 (Kajiki) đã để lại thiệt hại nặng nề về người, tài sản và hạ tầng, đồng thời gióng lên hồi chuông cảnh báo về sự cấp thiết phải chủ động, linh hoạt trong công tác phòng, chống thiên tai. Với sự chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, sự vào cuộc của các địa phương và sự chung tay của toàn xã hội, cùng với kinh nghiệm quốc tế, Việt Nam hoàn toàn có thể xây dựng một hệ thống phòng, chống thiên tai vững chắc, giảm thiểu thiệt hại và bảo vệ an toàn cho nhân dân trong tương lai.
Hồng Minh