Đề xuất cơ chế chính sách trong quản lý năng lượng tái tạo ở Việt Nam

02/04/2025

TN&MTViệt Nam đang đứng trước những thách thức lớn về an ninh năng lượng và biến đổi khí hậu. Trong bối cảnh đó, năng lượng tái tạo (NLTT) được xem là một trong những giải pháp chiến lược để đảm bảo phát triển bền vững. Tuy nhiên, việc phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế do thiếu cơ chế chính sách đồng bộ và hiệu quả. Bài báo này phân tích thực trạng, chỉ ra những rào cản chính, và đề xuất các cơ chế chính sách quản lý nhằm thúc đẩy sự phát triển của năng lượng tái tạo. Các đề xuất bao gồm hoàn thiện khung pháp lý, khuyến khích đầu tư, phát triển hạ tầng lưới điện, và nâng cao nhận thức cộng đồng. Bài báo cũng đưa ra các dẫn chứng cụ thể từ thực tiễn quốc tế và trong nước để làm rõ tính khả thi của các đề xuất.

Từ khoá: NLTT, Phát thải ròng bằng “0”, BĐKH, Quy hoạch điện VIII, Việt Nam

Đề xuất cơ chế chính sách trong quản lý năng lượng tái tạo ở Việt Nam

Giới thiệu

Việt Nam đang đứng trước những thách thức kép về an ninh năng lượng và biến đổi khí hậu. Trong những năm gần đây, nhu cầu năng lượng của Việt Nam đã tăng trưởng nhanh chóng, với mức tăng trưởng trung bình khoảng 10%/năm trong giai đoạn 2015-2022 (Bộ Công Thương, 2022). Sự tăng trưởng này đến từ quá trình công nghiệp hóa, đô thị hóa mạnh mẽ, cũng như sự gia tăng dân số và mức sống. Tuy nhiên, nguồn cung năng lượng truyền thống, chủ yếu dựa vào than đá và thủy điện, đang dần bão hòa và bộc lộ nhiều hạn chế. Than đá, mặc dù chiếm tỷ trọng lớn trong cơ cấu năng lượng, lại là nguồn phát thải khí nhà kính chính, góp phần làm trầm trọng thêm vấn đề biến đổi khí hậu. Trong khi đó, thủy điện, vốn được coi là nguồn năng lượng sạch, đang đối mặt với những rủi ro về môi trường và xã hội, đặc biệt là tác động đến hệ sinh thái và đời sống người dân vùng hạ lưu.

Trong bối cảnh này, NLTT được xem là một trong những giải pháp chiến lược để giải quyết bài toán năng lượng, đồng thời giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Việt Nam được đánh giá là quốc gia có tiềm năng lớn về NLTT, bao gồm năng lượng mặt trời, gió, sinh khối và thủy điện nhỏ. Một bước tiến quan trọng trong chiến lược phát triển năng lượng của Việt Nam là việc Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định 500/QĐ-TTg ngày 15/5/2023, phê duyệt Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII). Quy hoạch này đặt ra mục tiêu đầy tham vọng nhằm tăng tỷ trọng NLTT trong cơ cấu nguồn điện quốc gia lên khoảng 30-39% vào năm 2030 và 67-71% vào năm 2050. Đây là một tín hiệu tích cực cho thấy sự cam kết mạnh mẽ của Chính phủ trong việc thúc đẩy chuyển dịch năng lượng theo hướng bền vững.

Theo Quy hoạch điện VIII, NLTT sẽ đóng vai trò chủ đạo trong việc đáp ứng nhu cầu điện năng tăng cao của đất nước. Cụ thể, quy hoạch đề ra mục tiêu phát triển điện mặt trời và điện gió với tổng công suất lên đến 27.000-38.000 MW vào năm 2030, trong đó điện gió chiếm khoảng 18.000-19.000 MW và điện mặt trời chiếm 9.000-19.000 MW. Đồng thời, quy hoạch cũng nhấn mạnh việc phát triển các nguồn NLTT khác như sinh khối, thủy điện nhỏ, và điện rác, nhằm đa dạng hóa nguồn cung và giảm phụ thuộc vào năng lượng hóa thạch.

Tuy nhiên, mặc dù có tiềm năng lớn và sự cam kết mạnh mẽ từ phía Chính phủ, việc phát triển NLTT tại Việt Nam vẫn còn nhiều hạn chế. Tính đến năm 2022, tỷ trọng NLTT trong cơ cấu năng lượng quốc gia chỉ chiếm khoảng 12%, thấp hơn nhiều so với mục tiêu đề ra. Sự chậm trễ này xuất phát từ nhiều nguyên nhân, bao gồm khung pháp lý chưa hoàn thiện, hạ tầng lưới điện yếu kém, thiếu vốn đầu tư, và nhận thức cộng đồng còn hạn chế.

Bài báo này nhằm mục đích phân tích thực trạng phát triển NLTT tại Việt Nam, chỉ ra những rào cản chính, và đề xuất các cơ chế chính sách quản lý hiệu quả để thúc đẩy sự phát triển của lĩnh vực này. Các đề xuất được đưa ra dựa trên cơ sở lý luận và thực tiễn, đồng thời tham khảo kinh nghiệm từ các quốc gia đi đầu trong lĩnh vực NLTT như: Đức, Trung Quốc, và Ấn Độ.

Thực trạng phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam

Tiềm năng và hiện trạng khai thác

Việt Nam được đánh giá là một trong những quốc gia có tiềm năng lớn về NLTT ở khu vực Đông Nam Á. Theo nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2021), tiềm năng kỹ thuật của NLTT tại Việt Nam ước tính đạt khoảng 300 GW, trong đó năng lượng mặt trời chiếm ưu thế với khoảng 200 GW, tiếp theo là năng lượng gió với tiềm năng khoảng 60 GW. Đặc biệt, các vùng duyên hải miền Trung và Nam Bộ được xem là những khu vực có tiềm năng lớn về điện gió, với tốc độ gió trung bình đạt 6-10 m/s ở độ cao 100 m, đáp ứng tiêu chuẩn để phát triển các dự án điện gió quy mô lớn.

Tuy nhiên, hiện trạng khai thác NLTT vẫn còn nhiều hạn chế. Tính đến năm 2022, tổng công suất lắp đặt NLTT đạt khoảng 20 GW, chủ yếu tập trung vào năng lượng mặt trời và gió. Trong đó, điện mặt trời chiếm khoảng 16 GW, điện gió đạt khoảng 4 GW, còn lại là các nguồn NLTT khác như thủy điện nhỏ và sinh khối. Mặc dù, đã có sự bùng nổ trong giai đoạn 2019-2020 nhờ cơ chế giá FIT (Feed-in Tariff) hấp dẫn, sự phát triển nhanh chóng này cũng bộc lộ nhiều bất cập, đặc biệt là việc quá tải hệ thống lưới điện do thiếu quy hoạch đồng bộ.

Theo Quyết định 500/QĐ-TTg ngày 15/5/2023, Quy hoạch điện VIII đặt ra mục tiêu phát triển NLTT với tổng công suất lên đến 27.000-38.000 MW vào năm 2030, trong đó điện gió chiếm khoảng 18.000-19.000 MW và điện mặt trời chiếm 9.000-19.000 MW. Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, Việt Nam cần giải quyết nhiều rào cản về hạ tầng, chính sách, và nguồn vốn.

Rào cản chính

Khung pháp lý chưa hoàn thiện: Một trong những rào cản lớn nhất đối với sự phát triển NLTT tại Việt Nam là khung pháp lý chưa hoàn thiện và thiếu ổn định. Mặc dù Chính phủ đã ban hành nhiều chính sách khuyến khích phát triển NLTT, chẳng hạn như cơ chế giá FIT, các chính sách này thường xuyên thay đổi, gây ra sự bất ổn định cho nhà đầu tư. Ví dụ, cơ chế giá FIT cho điện mặt trời đã được điều chỉnh nhiều lần, từ mức 9,35 US cent/kWh vào năm 2017 xuống còn 7,09 US cent/kWh vào năm 2020, khiến nhiều nhà đầu tư gặp khó khăn trong việc lập kế hoạch dài hạn. Theo Quy hoạch điện VIII, Chính phủ đặt mục tiêu chuyển từ cơ chế giá FIT sang cơ chế đấu thầu cạnh tranh để lựa chọn các dự án NLTT. Tuy nhiên, việc triển khai cơ chế này vẫn còn nhiều vướng mắc, đặc biệt là thiếu hướng dẫn cụ thể về quy trình và tiêu chí đánh giá. Điều này khiến nhiều nhà đầu tư e ngại và làm chậm tiến độ triển khai các dự án NLTT.

Hạ tầng lưới điện yếu kém: Hệ thống truyền tải và phân phối điện tại Việt Nam hiện nay chưa đáp ứng được nhu cầu tích hợp NLTT quy mô lớn. Theo báo cáo của EVN (2021), nhiều dự án NLTT đã không thể hòa lưới do thiếu công suất truyền tải. Đặc biệt, các dự án điện gió và điện mặt trời tập trung chủ yếu ở các tỉnh miền Trung và Nam Bộ, trong khi hệ thống lưới điện tại các khu vực này còn yếu kém và chưa được đầu tư nâng cấp. Quy hoạch điện VIII đã nhấn mạnh việc đầu tư nâng cấp hệ thống lưới điện để đáp ứng nhu cầu tích hợp NLTT. Tuy nhiên, việc triển khai các dự án hạ tầng lưới điện vẫn còn chậm trễ do thiếu vốn và các thủ tục hành chính phức tạp. Điều này đặt ra thách thức lớn cho việc đạt được mục tiêu phát triển NLTT theo Quy hoạch điện VIII.

Thiếu vốn đầu tư: Chi phí đầu tư ban đầu cao và thiếu cơ chế tài chính hấp dẫn là những rào cản lớn đối với sự phát triển NLTT tại Việt Nam. Mặc dù đã thu hút được một số nhà đầu tư nước ngoài, sự tham gia của khu vực tư nhân trong nước vẫn còn hạn chế. Theo báo cáo của Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2022), tổng vốn đầu tư vào NLTT trong giai đoạn 2016-2021 đạt khoảng 10 tỷ USD, chủ yếu đến từ các nhà đầu tư nước ngoài như Trung Quốc, Hàn Quốc, và Nhật Bản. Quy hoạch điện VIII đặt ra yêu cầu huy động nguồn vốn lớn để đầu tư vào NLTT và hạ tầng lưới điện. Tuy nhiên, việc huy động vốn vẫn gặp nhiều khó khăn do thiếu cơ chế tài chính hấp dẫn và rủi ro chính sách cao. Để giải quyết vấn đề này, cần có sự hỗ trợ từ các tổ chức tài chính quốc tế và sự tham gia mạnh mẽ hơn của khu vực tư nhân.

Nhận thức cộng đồng hạn chế: Nhiều địa phương và người dân chưa nhận thức rõ lợi ích của NLTT, dẫn đến thiếu sự đồng thuận trong triển khai các dự án. Ví dụ, một số dự án điện gió đã bị trì hoãn do phản đối của người dân địa phương, đặc biệt là các vấn đề liên quan đến quyền sử dụng đất và tác động môi trường. Theo Quy hoạch điện VIII, Chính phủ đặt mục tiêu nâng cao nhận thức cộng đồng về lợi ích của NLTT thông qua các chương trình truyền thông và giáo dục. Tuy nhiên, việc triển khai các chương trình này vẫn còn hạn chế do thiếu nguồn lực và sự phối hợp giữa các bên liên quan.

Đề xuất cơ chế chính sách quản lý năng lượng tái tạo

Thứ nhất, cần đầu tư vào việc hoàn thiện khung pháp lý. 

Xây dựng Luật NLTT: Việt Nam cần ban hành một luật chuyên biệt về NLTT để tạo hành lang pháp lý rõ ràng và ổn định. Luật này cần quy định cụ thể về cơ chế ưu đãi, quy trình phê duyệt dự án, và trách nhiệm của các bên liên quan. Ví dụ, Đức và Trung Quốc đã thành công trong việc phát triển NLTT nhờ có khung pháp lý chặt chẽ và minh bạch.

Cải cách thủ tục hành chính: Đơn giản hóa quy trình cấp phép và giảm thời gian phê duyệt dự án NLTT để thu hút nhà đầu tư. Theo nghiên cứu của OECD (2020), việc rút ngắn thời gian phê duyệt dự án có thể làm tăng tỷ lệ đầu tư vào NLTT lên đến 30%.

Thứ hai, cần tăng cường khuyến khích đầu tư. 

Cơ chế giá FIT (Feed-in Tariff): Duy trì và điều chỉnh cơ chế giá FIT phù hợp với từng loại hình NLTT. Ví dụ, giá FIT cho điện mặt trời có thể giảm dần theo thời gian để phản ánh sự giảm chi phí công nghệ. Điều này đã được áp dụng thành công tại Đức và Tây Ban Nha.

Hỗ trợ tài chính: Thành lập quỹ phát triển NLTT để hỗ trợ vốn cho các dự án nhỏ và vừa. Đồng thời, khuyến khích sự tham gia của khu vực tư nhân thông qua các hình thức hợp tác công-tư (PPP). Ví dụ, Ấn Độ đã thành lập Quỹ Phát triển NLTT để hỗ trợ các dự án quy mô nhỏ.

Thứ ba, cần đầu tư phát triển hạ tầng lưới điện. 

Nâng cấp hệ thống truyền tải: Đầu tư vào các công nghệ lưới điện thông minh (smart grid) để tăng khả năng tích hợp NLTT. Theo nghiên cứu của IEA (2021), việc áp dụng công nghệ lưới điện thông minh có thể giảm tỷ lệ tổn thất điện năng xuống còn 5%.

Xây dựng hệ thống lưu trữ năng lượng: Phát triển các giải pháp lưu trữ như pin năng lượng để giải quyết vấn đề biến động của NLTT. Ví dụ, Úc đã triển khai thành công dự án lưu trữ năng lượng quy mô lớn bằng pin lithium-ion.

Thứ tư, cần nâng cao nhận thức cộng đồng. 

Truyền thông và giáo dục: Tổ chức các chiến dịch truyền thông để nâng cao nhận thức về lợi ích của NLTT. Ví dụ, Đan Mạch đã triển khai các chương trình giáo dục về NLTT trong trường học để tạo sự đồng thuận trong cộng đồng.

Khuyến khích sự tham gia của cộng đồng: Tạo điều kiện để người dân tham gia vào các dự án NLTT thông qua mô hình hợp tác xã hoặc đầu tư nhỏ lẻ. Ví dụ, Đức đã thành công trong việc phát triển các dự án NLTT cộng đồng, nơi người dân có thể đầu tư và hưởng lợi từ các dự án này.

Kết luận

Phát triển NLTT không chỉ là một xu hướng toàn cầu mà còn là yêu cầu cấp thiết đối với Việt Nam trong bối cảnh đối mặt với những thách thức kép về an ninh năng lượng và biến đổi khí hậu. Bài báo này đã phân tích thực trạng phát triển NLTT tại Việt Nam, chỉ ra những tiềm năng to lớn cũng như những rào cản chính cản trở sự phát triển của lĩnh vực này. Đồng thời, bài báo cũng đề xuất các cơ chế chính sách quản lý hiệu quả nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của NLTT, phù hợp với mục tiêu đề ra trong Quyết định 500/QĐ-TTg ngày 15/5/2023 về Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII).

Phát triển NLTT là một hành trình dài và đầy thách thức, nhưng cũng mang lại những cơ hội to lớn cho Việt Nam trong việc đảm bảo an ninh năng lượng, giảm phát thải khí nhà kính, và thúc đẩy phát triển bền vững. Các đề xuất trong bài báo hy vọng sẽ góp phần tháo gỡ những rào cản hiện tại và tạo đà cho sự phát triển mạnh mẽ của NLTT trong tương lai. Để biến những đề xuất này thành hiện thực, cần có sự quyết tâm chính trị cao, sự tham gia tích cực của các bên liên quan, và sự hỗ trợ từ cộng đồng quốc tế.

Lời cảm ơn: Bài báo là sản phẩm khoa học thuộc đề tài KHCN cấp Bộ TNMT “nghiên cứu, tổng hợp và đánh giá tiềm năng các dạng tài nguyên năng lượng mặt trời, gió, sóng, thuỷ triều, địa nhiệt, sinh khối, lựa chọn các dạng tài nguyên năng lượng phù hợp có thể phát triển ở Việt Nam” (Mã số: TNMT.2023.05.01). 

Tài liệu tham khảo

1.    Bộ Công Thương (2022). Báo cáo tổng kết ngành năng lượng năm 2022;
2.    World Bank (2021). Vietnam Solar Energy Outlook;
3.    Nguyễn Văn A (2020). Phát triển năng lượng tái tạo tại Việt Nam: Thách thức và cơ hội. Tạp chí Năng lượng Việt Nam;
4.    IPCC (2021). Báo cáo đánh giá lần thứ 6 về biến đổi khí hậu;
5.    Chính phủ Việt Nam (2021). Chiến lược phát triển năng lượng tái tạo đến năm 2030, tầm nhìn đến 2050;
6.    Quyết định 500/QĐ-TTg ngày 15/5/2023 của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt Quy hoạch phát triển điện lực quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 (Quy hoạch điện VIII);
7.    EVN (2021). Báo cáo về tình hình phát triển NLTT tại Việt Nam;
8.    Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2022). Báo cáo đầu tư vào NLTT giai đoạn 2016-2021;
9.    OECD (2020). Renewable Energy Policy Recommendations;
10.    IEA (2021). Smart Grids and Renewable Energy Integration.

TRẦN QUANG NĂNG1, TRẦN THỊ THANH HẢI1, NGUYỄN VĂN SƠN2, NGUYỄN TUẤN THÀNH2
1Tổng cục Khí tượng Thuỷ văn
2Viện Khoa học Khí tượng Thuỷ văn và Biến đổi khí hậu
Nguồn: Tạp chí Tài nguyên và Môi trường số 4 năm 2025

Gửi Bình Luận

code

Tin liên quan

Tin tức

Bộ NN&MT: Đảm bảo hoàn thành chỉ tiêu tăng trưởng ngành ở mức cao nhất

Lựa chọn đầu tư mở rộng hoàn chỉnh đoạn tuyến cao tốc phải khoa học, sát thực tiễn, khả thi, hiệu quả

Nuôi, trồng dược liệu dưới tán rừng phải gắn chặt với 'giữ dân, giữ rừng'

Việt Nam - Cuba: Hợp tác nông nghiệp, thủy sản là mũi nhọn

Nông nghiệp

Quảng Bình: Nâng cao giá trị sản phẩm OCOP 3 - 4 sao, hướng đến phát triển bền vững

Hà Tĩnh: Nâng cao nhận thức và kỹ năng về chú trọng công tác vệ sinh môi trường trong chăn nuôi

Ứng dụng khoa học kỹ thuật trong nuôi trồng thủy sản với mô hình xen ghép tôm sú và cá rô phi đơn tính tại Hà Tĩnh

Hành trình kết nối và lan tỏa giá trị OCOP tại miền Trung thân thương của Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường

Tài nguyên

Tuần lễ Biển và Hải đảo Việt Nam năm 2025 có chủ đề: “Công nghệ xanh để đại dương bền vững”

Chuyển đổi mục đích sử dụng 6,94 ha rừng để thực hiện Dự án xây dựng đường bộ cao tốc Khánh Hòa -Buôn Ma Thuột

Phân cấp, gắn trách nhiệm quản lý tài nguyên khoáng sản

Xây dựng chính sách phân quyền đất đai cho mô hình chính quyền hai cấp

Môi trường

Ứng dụng khoa học công nghệ trong quản lý rủi ro lũ lụt: Giải pháp cấp thiết cho Việt Nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu

Tăng cường hợp tác Việt Nam - Nhật Bản trong quản lý thiên tai: Hướng tới mô hình mẫu phòng, chống sạt lở đất và lũ quét

Bảo đảm môi trường sống trong lành

Bảo tồn nguồn gen vật nuôi, thủy sản là nhiệm vụ chiến lược

Video

Giải pháp kiểm soát nguồn gây ô nhiễm môi trường ở các thành phố lớn

Nâng cao chất lượng nội dung và điểm số khoa học trên Tạp chí in Tài nguyên và Môi trường

Nâng cao công tác quản lý nhà nước về môi trường và hỗ trợ các doanh nghiệp

Phụ nữ tiên phong trong phát triển kinh tế tuần hoàn

Khoa học

Nghiên cứu khoa học, công nghệ trong chăn nuôi, thú y, thuỷ sản, kiểm ngư: Thể chế, nhân lực, hạ tầng, dữ liệu và công nghệ là trọng tâm, cốt lõi

Hội thảo Chuyên đề 3: Nhận diện thực trạng nghiên cứu khoa học trong các lĩnh vực: Môi trường, Tài nguyên nước, Viễn thám

Khoa học công nghệ - Đòn bẩy phát triển bền vững ngành nông nghiệp và môi trường

Dự báo hạn hán, thiếu nước dựa trên công nghệ viễn thám

Chính sách

Tăng tốc hoàn thành mục tiêu hỗ trợ nhà ở đối với hộ nghèo, hộ cận nghèo năm 2025

Cục Quản lý và Xây dựng công trình thủy lợi đã kiểm tra hiện trường tình hình thực hiện các dự án thủy lợi trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa

Xây dựng, phát triển nông nghiệp, nông dân, nông thôn Việt Nam trong giai đoạn mới

Nghiên cứu, rà soát kỹ phương án đầu tư đường kết nối Bình Phước - Đồng Nai qua cầu Mã Đà

Phát triển

Kỷ niệm 40 năm thành lập Tạp chí Người Hà Nội và đón nhận Huân chương Lao động hạng Nhì

Ngành Nông nghiệp và Môi trường: Tốc độ tăng trưởng trong quý I cao nhất trong những năm gần đây

Phát động Cuộc thi viết “Vượt lên số phận” lần thứ VIII

Long An: Top 2 địa phương cải cách mạnh nhất theo PCI 2005 - 2024

Diễn đàn

Thời tiết ngày 13/5: Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ nắng ráo, Tây Nguyên và Nam Bộ chiều tối mưa dông

Phát triển bền vững một triệu hecta chuyên canh lúa chất lượng cao

Thời tiết ngày 12/5: Bắc Bộ và Bắc Trung Bộ mát dịu, Tây Nguyên và Nam Bộ chiều tối mưa to

Thời tiết ngày 11/5: Mưa to trải dài khắp đất nước, nhiều nơi mưa trên 60mm