
Kỳ 1: Luật Địa chất và Khoáng sản - Minh bạch thủ tục, tăng quyền địa phương, bảo vệ môi trường
09/09/2025TN&MTNgày 1/7/2025, Luật Địa chất và Khoáng sản chính thức có hiệu lực, đánh dấu bước ngoặt lớn trong quản lý tài nguyên quốc gia. Với nhiều điểm mới quan trọng, luật không chỉ tạo hành lang pháp lý minh bạch, hiện đại, mà còn khẳng định quyết tâm của Nhà nước trong việc khai thác khoáng sản hiệu quả, bền vững, gắn với bảo vệ môi trường.
Để luật thật sự đi vào cuộc sống, cần sự đồng hành của các cơ quan quản lý, sự chủ động của địa phương, tinh thần trách nhiệm của doanh nghiệp và sự giám sát của nhân dân. Loạt 2 kỳ báo này sẽ phân tích những điểm mới nổi bật của Luật, cũng như vai trò then chốt của Cục Địa chất và Khoáng sản trong việc triển khai, tháo gỡ khó khăn và tìm giải pháp để biến thách thức thành cơ hội.
Hội nghị trực tuyến toàn quốc tuyên truyền, phổ biến Luật Địa chất và Khoáng sản kết nối 34 điểm cầu trên cả nước đã được diễn ra ngày 21/8/2025 tại trụ sở Bộ Nông nghiệp và Môi trường.
Ngày 1/7/2025, Luật Địa chất và Khoáng sản năm 2024 chính thức có hiệu lực. Đây là dấu mốc quan trọng, thể hiện quyết tâm của Nhà nước trong việc đưa khoáng sản trở thành nguồn lực phát triển kinh tế - xã hội bền vững, gắn liền với bảo vệ môi trường và quyền lợi nhân dân.
Nếu như trước đây, việc khai thác khoáng sản còn tồn tại nhiều bất cập, thủ tục rườm rà, tình trạng “khoáng sản lậu” diễn ra phức tạp, thì nay luật mới ra đời đã mở ra hướng đi minh bạch, khoa học và hiện đại hơn. Người dân, doanh nghiệp và chính quyền địa phương đều sẽ cảm nhận được sự thay đổi rõ rệt.
Quản lý minh bạch, phân loại rõ ràng, phân quyền mạnh mẽ
Trong nhiều năm qua, công tác quản lý khoáng sản tại Việt Nam đã đạt được nhiều kết quả, nhưng vẫn còn tồn tại không ít bất cập. Tình trạng chồng chéo trong thẩm quyền, thủ tục hành chính phức tạp, hay việc phân loại khoáng sản chưa thật sự rõ ràng đã khiến cả doanh nghiệp lẫn chính quyền địa phương gặp nhiều khó khăn. Chính vì vậy, Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 ra đời được kỳ vọng như một “cú hích” cải cách mạnh mẽ, mang lại sự minh bạch và hiệu quả trong quản lý tài nguyên quốc gia.
Điểm mới nổi bật trước tiên là việc phân loại khoáng sản thành 4 nhóm I, II, III và IV. Đây là bước tiến lớn, bởi trước kia, nhiều loại khoáng sản được quản lý theo cách “một rọ”, gây khó khăn trong quá trình cấp phép và giám sát.
Nhóm I: Các loại khoáng sản đặc biệt quan trọng, có ý nghĩa chiến lược quốc gia, cần được quản lý chặt chẽ từ khâu thăm dò, khai thác đến chế biến. Ví dụ như đất hiếm, kim loại quý hiếm.
Nhóm II, III: Khoáng sản có giá trị công nghiệp, khai thác ở quy mô vừa và lớn, cần có cơ chế cấp phép rõ ràng, bảo đảm lợi ích Nhà nước và hài hòa lợi ích doanh nghiệp.
Nhóm IV: Khoáng sản phổ biến, ít giá trị chiến lược như đất san lấp, cát, đá xây dựng thông thường.
Đối với nhóm IV, thay vì mất nhiều tháng làm thủ tục xin cấp phép, giờ đây chỉ cần đăng ký khai thác. Điều này có ý nghĩa rất lớn: doanh nghiệp và người dân tiết kiệm được thời gian, chi phí; chính quyền dễ dàng quản lý hơn; thị trường vật liệu xây dựng cũng trở nên linh hoạt, đáp ứng nhu cầu phát triển hạ tầng.
Có thể nói, việc phân loại rõ ràng này vừa thể hiện sự khoa học trong quản lý tài nguyên, vừa tạo ra hành lang pháp lý minh bạch, tránh được tình trạng tùy tiện hay lạm dụng trong cấp phép.
Nếu như trước đây, phần lớn thủ tục cấp phép thăm dò, khai thác khoáng sản phải do bộ, ngành trung ương phê duyệt thì nay, Luật mới trao quyền cho Ủy ban nhân dân cấp tỉnh đối với nhiều loại khoáng sản (nhóm II, III, IV). Điều này có nhiều ý nghĩa: (1) Tiết kiệm thời gian và chi phí, doanh nghiệp không phải “gõ cửa” nhiều cơ quan trung ương, hồ sơ được giải quyết ngay tại địa phương. (2) Chính quyền gần dân hơn, địa phương là nơi nắm rõ nhất thực tế về trữ lượng, điều kiện khai thác, cũng như tác động đến đời sống dân cư.
Tránh chồng chéo, nâng cao hiệu quả quản lý, khi quyền hạn phân định rõ ràng, việc giám sát sẽ tập trung và minh bạch hơn. Ví dụ, một doanh nghiệp khai thác đá xây dựng tại một huyện miền núi không còn phải gửi hồ sơ ra Hà Nội để chờ duyệt, mà có thể làm việc trực tiếp với Sở và Ủy ban nhân dân tỉnh. Thủ tục nhanh gọn, chính quyền địa phương giám sát trực tiếp, còn người dân cũng có thể dễ dàng phản ánh khi thấy hoạt động khai thác gây ảnh hưởng đến môi trường sống. Khi việc phân loại rõ ràng và phân quyền mạnh mẽ, một lợi ích quan trọng nữa là hạn chế được tiêu cực, nhũng nhiễu trong quá trình cấp phép.
Trước đây, thủ tục phức tạp, phải qua nhiều “cửa” dễ dẫn đến tình trạng chậm trễ, thậm chí là phát sinh tiêu cực. Nay, hồ sơ được giải quyết tại chỗ, trách nhiệm được giao cụ thể cho địa phương, đồng thời có sự giám sát của Cục Địa chất và Khoáng sản cùng các cơ quan trung ương thông qua hệ thống dữ liệu số. Khi thông tin về mỏ, giấy phép, trữ lượng đều được cập nhật công khai trên hệ thống quản lý số, mọi hành vi “xin - cho” sẽ khó có cơ hội tồn tại. Doanh nghiệp yên tâm hơn, người dân tin tưởng hơn, còn Nhà nước thì giữ vững được kỷ cương quản lý.
Điểm đáng nói là, những cải cách về phân loại và phân quyền không chỉ giúp cơ quan quản lý Nhà nước nhẹ gánh, mà còn tạo lợi ích thiết thực cho cả doanh nghiệp và người dân. Doanh nghiệp thì giảm thủ tục, giảm chi phí, chủ động hơn trong triển khai dự án. Người dân, tiếp cận nhanh nguồn vật liệu xây dựng hợp pháp, yên tâm khi khai thác được quản lý chặt chẽ, tránh nạn khai thác trái phép gây sạt lở, ô nhiễm. Nhà nước, quản lý tài nguyên hiệu quả, chống thất thoát, tăng nguồn thu ngân sách.
Có thể nói, “minh bạch, rõ ràng, gần dân” chính là tinh thần lớn của Luật Địa chất và Khoáng sản 2024. Đây là bước chuyển mạnh mẽ từ quản lý theo cơ chế “tập trung bao cấp” sang quản lý hiện đại, phân quyền nhưng không buông lỏng, minh bạch nhưng vẫn chặt chẽ. Khai thác có trách nhiệm - Hướng tới bền vững và an toàn.
Nếu như trước đây, khái niệm “khai thác khoáng sản” thường gắn với hình ảnh bụi mù, hố sâu, tiếng mìn nổ và những bãi thải ngổn ngang, thì nay Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 đã mang đến một cách tiếp cận hoàn toàn mới: khai thác phải có trách nhiệm, bảo đảm bền vững và an toàn cho cả con người lẫn môi trường.
Điểm nhấn quan trọng nhất là sự thay đổi tư duy từ “cấp phép trước - khai thác sau” sang “điều tra trước, khai thác sau”. Điều này có nghĩa là trước khi bất kỳ dự án khai thác nào được triển khai, các cuộc khảo sát, điều tra địa chất phải được thực hiện đầy đủ, minh bạch.
Đánh giá trữ lượng chính xác, giúp doanh nghiệp có cơ sở tính toán đầu tư hiệu quả, tránh tình trạng khai thác “mò mẫm”. Dự báo tác động môi trường, đảm bảo không có những rủi ro lâu dài đối với đất, nước, không khí và sức khỏe cộng đồng. Gắn khai thác với quy hoạch quốc gia, tránh khai thác tràn lan, chỉ tập trung vào khu vực được phép, đúng nhu cầu và đúng quy hoạch. Nguyên tắc này giúp Việt Nam tiến gần hơn với mô hình khai thác tiên tiến trên thế giới, nơi mọi hoạt động đều đặt trong tầm nhìn dài hạn, gắn với mục tiêu phát triển xanh và trung hòa carbon.
Một vấn đề gây nhiều bức xúc trong dư luận những năm qua là tình trạng nhiều mỏ khoáng sản tồn tại suốt hàng chục năm, khai thác gần như vô thời hạn, vừa làm cạn kiệt tài nguyên, vừa để lại “di sản” là những hố sâu, bãi thải ô nhiễm. Luật mới đã đưa ra quy định rất rõ ràng: Thời gian khai thác tối đa 30 năm. Nếu gia hạn, tổng cộng cũng không được vượt quá 50 năm.
Quy định này giúp thiết lập một chu kỳ khai thác rõ ràng, vừa tạo điều kiện cho doanh nghiệp có kế hoạch đầu tư dài hạn, vừa giúp Nhà nước dễ dàng kiểm soát tiến độ. Quan trọng hơn, nó buộc các doanh nghiệp phải có trách nhiệm trong cải tạo, phục hồi môi trường sau khi kết thúc dự án, thay vì “khai thác xong là bỏ lại”.
Luật cũng đưa ra một thông điệp mạnh mẽ, mọi hoạt động khai thác, kinh doanh khoáng sản phải hợp pháp. Những điểm khai thác trái phép, không phép, hoặc mua bán khoáng sản không rõ nguồn gốc sẽ bị xử lý nghiêm khắc. Điều này mang lại nhiều lợi ích: Bảo vệ tài nguyên quốc gia, ngăn chặn thất thoát, tránh “chảy máu” tài nguyên. Tạo môi trường cạnh tranh công bằng, doanh nghiệp làm ăn chân chính không còn bị thiệt thòi trước nạn “khoáng sản lậu”. Giữ gìn trật tự xã hội, khai thác trái phép thường kéo theo tranh chấp đất đai, xung đột cộng đồng và vi phạm an toàn lao động. Người dân ở các vùng mỏ sẽ là những người thấy rõ lợi ích nhất, bởi khi hoạt động khai thác được quản lý chặt chẽ, họ không còn phải sống chung với nạn “đào trộm”, bụi bẩn và tai nạn rình rập.
Điểm tiến bộ khác là luật quy định cụ thể về kế hoạch an toàn lao động và bảo vệ môi trường mà mọi doanh nghiệp phải lập và được phê duyệt trước khi khai thác. Điều này đảm bảo: Người lao động trong hầm lò, mỏ sâu được trang bị phương tiện bảo hộ đầy đủ, có quy trình ứng cứu khẩn cấp. Các biện pháp giám sát môi trường phải được triển khai định kỳ, hạn chế tối đa ô nhiễm nguồn nước, đất, không khí. Doanh nghiệp phải có trách nhiệm hoàn nguyên, phục hồi môi trường sau khi đóng cửa mỏ.
Ở nhiều địa phương, người dân từng lo ngại trước cảnh sông suối bị đổi màu, ruộng đồng bị bỏ hoang vì ô nhiễm từ khai thác khoáng sản. Với luật mới, những tình trạng ấy sẽ dần được kiểm soát, vì mọi dự án khai thác đều phải tính đến yếu tố an toàn, bền vững ngay từ đầu.
Có thể nói, tinh thần xuyên suốt của Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 chính là: khai thác phải có trách nhiệm. Không còn chỗ cho tư duy “khai thác bằng mọi giá”, mà thay vào đó là sự cân bằng giữa lợi ích kinh tế, an sinh xã hội và bảo vệ môi trường.
Đây cũng chính là cách để ngành khai khoáng Việt Nam hòa nhập với xu thế quốc tế: khai thác không chỉ vì hôm nay, mà còn vì ngày mai; không chỉ vì lợi ích của một doanh nghiệp, mà vì lợi ích chung của cộng đồng và quốc gia.
Thứ trưởng Trần Quý Kiên phát biểu chỉ đạo tại Hội nghị, ngày 21/8/2025
Phát biểu tại Hội nghị trực tuyến toàn quốc về tuyên truyền, phổ biến Luật Địa chất và Khoáng sản 2024, Thứ trưởng Bộ Nông nghiệp và Môi trường Trần Quý Kiên nhấn mạnh: “Tài nguyên khoáng sản là tài sản vô giá của quốc gia, là nguồn lực quan trọng phục vụ phát triển bền vững đất nước. Luật Địa chất và Khoáng sản số 54/2024/QH15 cùng các văn bản hướng dẫn thi hành đã tạo ra hành lang pháp lý hiện đại, minh bạch. Nhưng để Luật thực sự đi vào cuộc sống, rất cần sự chung tay quyết liệt, đồng bộ từ Trung ương đến địa phương, từ cơ quan quản lý đến từng tổ chức, cá nhân, doanh nghiệp”.
Ông cũng chỉ rõ ba mục tiêu lớn của công tác triển khai Luật: Phổ biến đầy đủ, có hệ thống những điểm mới và nội dung cốt lõi; Giải đáp trực tiếp các vướng mắc của địa phương, doanh nghiệp, giúp tháo gỡ khó khăn ngay từ giai đoạn đầu; Định hướng truyền thông dài hạn để Luật nhanh chóng đi vào thực tiễn quản lý, sản xuất và đời sống.
Đây không chỉ là định hướng mang tính quản lý Nhà nước, mà còn là thông điệp gửi tới toàn xã hội: khai thác khoáng sản phải có trách nhiệm, minh bạch, gắn liền với an toàn lao động, bảo vệ môi trường và lợi ích của cộng đồng.
Đại diện Cục Địa chất và Khoáng sản Việt Nam tuyên truyền Luật tại địa phương
Hiện đại hóa quản lý - Từ kinh tế tuần hoàn đến chuyển đổi số
Một điểm nhấn quan trọng khác là việc khuyến khích mô hình kinh tế tuần hoàn. Các doanh nghiệp khai thác được khuyến khích tái chế, tái sử dụng phế thải, tận dụng tối đa tài nguyên. Đất đá thải có thể biến thành vật liệu xây dựng, nước thải sau xử lý có thể dùng lại trong sản xuất vừa tiết kiệm, vừa giảm tác động tiêu cực tới môi trường.
Đặc biệt, Luật Địa chất và Khoáng sản đã thúc đẩy chuyển đổi số trong quản lý tài nguyên. Cục Địa chất và Khoáng sản đã xây dựng Cổng thông tin địa chất GeoPortal - một nền tảng số tập trung, nơi lưu trữ, quản lý và chia sẻ dữ liệu địa chất, khoáng sản. Doanh nghiệp có thể dễ dàng tra cứu, người dân có thể giám sát, cơ quan quản lý có thể kiểm soát hiệu quả.
GeoPortal chính là minh chứng cho một nền quản trị hiện đại: minh bạch, nhanh chóng và chính xác. Đây cũng là bước đệm quan trọng để Việt Nam bắt kịp xu thế quản lý tài nguyên bằng công nghệ số như nhiều quốc gia phát triển.
Luật Địa chất và Khoáng sản 2024 không chỉ mang ý nghĩa pháp lý, mà còn là cam kết của Việt Nam với phát triển bền vững. Phân loại minh bạch, phân quyền địa phương, giới hạn thời gian khai thác, chống khoáng sản lậu, bảo đảm an toàn lao động, khuyến khích kinh tế tuần hoàn và ứng dụng số hóa, tất cả những điểm mới ấy hợp thành một bức tranh tổng thể về quản lý tài nguyên hiện đại.
Người dân được hưởng lợi từ môi trường sống trong lành, doanh nghiệp có môi trường kinh doanh minh bạch, địa phương được trao quyền chủ động, còn đất nước có thêm nguồn lực phát triển bền vững. Luật mới chính là cầu nối giữa phát triển kinh tế và bảo vệ môi trường, đặt nền móng cho một tương lai xanh - nơi tài nguyên khoáng sản được khai thác hiệu quả hôm nay nhưng vẫn gìn giữ cho mai sau.
Hồng Minh