
Tổ chức FAO khuyến nghị Việt Nam trao công nghệ AI tận tay nhà nông
09/07/2025TN&MTTrong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khốc liệt, nông nghiệp Việt Nam được cộng đồng quốc tế đánh giá là đang đi đúng hướng chuyển đổi sang mô hình xanh, phát thải thấp, bền vững và đặt con người làm trung tâm. Tuy nhiên, Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) khuyến nghị Việt Nam cần chủ động trao công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI) và hạ tầng số, đến tận tay nhà nông, để không ai bị bỏ lại phía sau trong cuộc đua xanh hóa nền nông nghiệp.
Bài toán chuyển đổi xanh giữa vòng xoáy biến đổi khí hậu
Những năm gần đây, thế giới liên tục chứng kiến các hiện tượng thời tiết cực đoan diễn ra với tần suất và cường độ chưa từng có. Hạn hán, lũ lụt, bão mạnh, xâm nhập mặn, sạt lở đất, dịch bệnh mới… đang làm đảo lộn các chu kỳ sản xuất, đẩy hàng triệu hộ nông dân vào cảnh bấp bênh về sinh kế.
Việt Nam là quốc gia có đường bờ biển dài, khí hậu nhiệt đới gió mùa, địa hình đa dạng nhưng cũng dễ tổn thương, thường xuyên nằm trong nhóm 5 quốc gia chịu ảnh hưởng nặng nề nhất bởi biến đổi khí hậu toàn cầu. Theo FAO, ngành nông nghiệp Việt Nam không chỉ là “nạn nhân trực tiếp” của biến đổi khí hậu mà còn là “tác nhân gián tiếp”, khi phát thải khoảng 30% tổng lượng khí nhà kính quốc gia.
Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách phải chuyển đổi toàn diện từ mô hình sản xuất truyền thống sang mô hình nông nghiệp xanh, thông minh, phát thải thấp và bền vững. Không còn có thể duy trì cách làm cũ là mở rộng diện tích, khai thác tối đa đất đai và nguồn nước mà thiếu tái tạo. Thay vào đó, cần sản xuất thông minh hơn, quản trị tài nguyên hiệu quả hơn và thích ứng linh hoạt hơn với những biến động khó lường của khí hậu.
Ông Máximo Torero - Kinh tế trưởng Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) đã đánh giá tích cực về vai trò tiên phong của Việt Nam. Theo ông, Việt Nam đang đi đúng hướng khi đặt con người làm trung tâm của chuyển đổi xanh, kết hợp đổi mới sáng tạo, khoa học và trí tuệ nhân tạo để kiến tạo một nền nông nghiệp công bằng và bền vững.
Bên lề Hội nghị Thượng đỉnh Diễn đàn Đối tác vì Tăng trưởng xanh và Mục tiêu toàn cầu (P4G) 2025, ông Máximo Torero - Kinh tế trưởng Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO) đã đánh giá cao hướng đi mà Việt Nam đang kiên trì theo đuổi. Ông khẳng định: Việt Nam đang đi đúng hướng khi chuyển đổi hệ thống nông nghiệp, thực phẩm theo cách “lấy con người làm trung tâm”, kết hợp sức mạnh của khoa học, đổi mới sáng tạo và đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI).
Ông Torero nhấn mạnh: “Hệ thống nông nghiệp - thực phẩm không chỉ đảm bảo dinh dưỡng, an ninh lương thực mà còn là chìa khóa phát triển kinh tế, xóa đói giảm nghèo. Nhưng đồng thời, ngành này cũng đóng góp khoảng 1/3 tổng phát thải khí nhà kính toàn cầu. Do đó, chuyển đổi là con đường bắt buộc để bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và đa dạng sinh học, hướng tới phát triển bền vững lâu dài.”
Đây cũng chính là tinh thần mà Việt Nam đã đặt ra trong Chiến lược phát triển nông nghiệp, nông thôn bền vững giai đoạn 2021-2030, tầm nhìn 2050, với những mục tiêu cụ thể: nâng cao thu nhập, chất lượng cuộc sống cho người dân nông thôn; phát triển nông nghiệp sinh thái, nông thôn hiện đại, nông dân văn minh; giảm phát thải khí nhà kính nông nghiệp ít nhất 30% so với kịch bản phát triển thông thường vào năm 2030.
Để biến những mục tiêu ấy thành hiện thực, đòi hỏi không chỉ chính sách đúng mà còn phải có giải pháp công nghệ phù hợp, đặc biệt là trao công nghệ - trao công cụ - trao tri thức số tận tay nhà nông, để họ đủ sức làm chủ cánh đồng, thích ứng rủi ro, đáp ứng các tiêu chuẩn bền vững toàn cầu.
Song, mục tiêu và cam kết chỉ thật sự đi vào cuộc sống khi người nông dân - những chủ thể trực tiếp làm ra hạt lúa, quả cà phê, bó rau sạch được tiếp cận công bằng với những công cụ sản xuất mới. Làm sao để công nghệ hiện đại không chỉ nằm trên bàn hội nghị, trong các trung tâm nghiên cứu, mà được trao đến tận tay người nông dân? Làm sao để AI, dữ liệu, hạ tầng số không trở thành “đặc quyền” của các trang trại lớn, còn hộ sản xuất nhỏ bị bỏ lại phía sau? Đây chính là bài toán cần lời giải đồng bộ, cấp bách.
AI giúp nông dân dự đoán và phòng tránh các rủi ro từ khí hậu đến dịch bệnh. Nó cũng đồng nghĩa với việc giảm thiểu thuốc phân bón và thuốc trừ sâu, giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Trao công nghệ để không ai bị bỏ lại phía sau
Để thực hiện mục tiêu kép, phát triển nông nghiệp xanh đi đôi với công bằng xã hội, Tổ chức FAO khuyến nghị Việt Nam cần đẩy nhanh tiến độ đưa công nghệ hiện đại, nhất là trí tuệ nhân tạo (AI), đến tận tay nhà nông.
Trí tuệ nhân tạo đang mở ra nhiều cơ hội mới cho ngành nông nghiệp Việt Nam. Các hệ thống AI có thể hỗ trợ nông dân dự báo thời tiết chính xác, cảnh báo sớm thiên tai, quản lý mùa vụ tối ưu, tính toán lượng phân bón, thuốc bảo vệ thực vật hợp lý, phát hiện sâu bệnh từ giai đoạn đầu,… Tất cả nhằm giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí đầu vào và bảo vệ môi trường.
Ông Máximo Torero chia sẻ một ví dụ cụ thể: “Một nông dân có thể chụp ảnh lá cây bị bệnh, tải lên hệ thống, AI sẽ lập tức phân tích và đưa ra khuyến nghị phòng trị phù hợp, bằng chính ngôn ngữ địa phương. Đây là cách AI biến những công nghệ phức tạp thành giải pháp dễ tiếp cận nhất cho nông dân.”
Không chỉ dừng ở tư vấn, AI còn có thể hỗ trợ nông dân nhỏ lẻ tham gia vào các mô hình nông nghiệp chính xác, vốn trước đây chỉ phổ biến ở các trang trại quy mô lớn. Các cảm biến, camera, vệ tinh viễn thám kết hợp với AI cho phép giám sát độ ẩm đất, chất lượng nước tưới, mức độ dinh dưỡng, tình trạng sâu bệnh… giúp người trồng ra quyết định kịp thời mà không cần đầu tư máy móc đắt đỏ.
Tuy nhiên, bài toán lớn không chỉ nằm ở công nghệ, mà còn ở khả năng tiếp cận và mức độ sẵn sàng áp dụng của nông dân. Nếu thiếu hạ tầng số, thiếu kỹ năng sử dụng thiết bị thông minh, thiếu kết nối internet hoặc không có vốn để đầu tư ban đầu, thì nhóm nông dân quy mô nhỏ, vốn chiếm đa số ở Việt Nam sẽ rất dễ bị bỏ lại phía sau trong tiến trình số hóa nông nghiệp.
Một điểm nghẽn lớn khác là mức độ chia sẻ dữ liệu và liên kết giữa các chủ thể. Nếu dữ liệu thời tiết, dữ liệu mùa vụ, bản đồ canh tác… không được cập nhật minh bạch, đồng bộ và dễ tiếp cận thì công nghệ cũng khó phát huy hết hiệu quả. Đó là lý do ông Torero nhấn mạnh, Nhà nước và các đối tác phát triển cần vào cuộc mạnh mẽ hơn, tập trung đầu tư và duy trì các “sản phẩm công toàn cầu” - tức các hạ tầng mở như cơ sở dữ liệu khí hậu, hệ thống cảnh báo sớm thiên tai, nền tảng đào tạo trực tuyến và các công cụ hỗ trợ miễn phí hoặc chi phí thấp.
Điều quan trọng là những sản phẩm công này phải thực sự “về đến làng”, phù hợp điều kiện thực tế, dễ sử dụng với mọi đối tượng, kể cả người nông dân lớn tuổi, ít tiếp xúc công nghệ. Cùng với đó, các chương trình đào tạo kỹ năng số, nâng cao hiểu biết về công nghệ thông minh cũng cần được tổ chức thường xuyên, gắn chặt với hợp tác xã, hội nông dân, các mô hình khuyến nông cộng đồng.
Chỉ khi rút ngắn khoảng cách số và bảo đảm “sân chơi công bằng” cho mọi nông dân, công nghệ AI mới thực sự trở thành chìa khóa mở lối cho một nền nông nghiệp xanh, phát thải thấp, thích ứng hiệu quả trước vòng xoáy biến đổi khí hậu.
Các robot, thiết bị ứng dụng AI được sử dụng để hỗ trợ việc chuẩn bị và thu hoạch thực phẩm.
Những mô hình có thể nhân rộng
Thực tế, Việt Nam đã và đang có những điển hình đáng ghi nhận, thể hiện rõ cách tiếp cận “xanh, thông minh, lấy con người làm trung tâm”. Một trong những minh chứng là mô hình hợp tác xã ở Đà Lạt mà ông Máximo Torero đặc biệt ấn tượng. “Tôi đã trực tiếp làm việc tại Đà Lạt và chứng kiến cách nông dân liên kết sản xuất, tạo ra quy mô kinh tế, vừa đáp ứng tiêu chuẩn an toàn thực phẩm, vừa tích hợp yêu cầu bảo vệ môi trường,” ông Torero chia sẻ!.
Mô hình hợp tác xã không phải là khái niệm mới nhưng đã chứng minh sức sống lâu dài nhờ khả năng tổ chức sản xuất quy mô lớn, hình thành vùng nguyên liệu tập trung, dễ kiểm soát chất lượng đồng đều, tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm và truy xuất nguồn gốc, yếu tố ngày càng quan trọng khi thị trường toàn cầu siết chặt rào cản xanh.
Tại nhiều địa phương, các hợp tác xã nông nghiệp kiểu mới đã mạnh dạn ứng dụng công nghệ số, IoT (Internet vạn vật) và các phần mềm quản lý sản xuất - tiêu thụ. Ví dụ, nhiều vùng rau an toàn, dâu tây Đà Lạt, chè Thái Nguyên hay thanh long Bình Thuận… đã áp dụng nhật ký điện tử, mã QR truy xuất nguồn gốc, thậm chí gắn cảm biến giám sát nhiệt độ, độ ẩm để điều chỉnh kỹ thuật canh tác kịp thời. Nhờ đó, sản phẩm vừa đạt chất lượng cao, vừa đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu sang các thị trường khó tính.
Một điểm mạnh nữa của mô hình hợp tác xã là gắn kết chặt chẽ giữa nông dân và doanh nghiệp tiêu thụ. Thông qua các hợp đồng bao tiêu, liên kết chuỗi giá trị, rủi ro thị trường được chia sẻ, giúp nông dân yên tâm sản xuất theo tiêu chuẩn cao, không chạy theo tư duy “mạnh ai nấy làm”.
FAO cũng nhấn mạnh Việt Nam có tiềm năng lớn trong lĩnh vực rau quả, trái cây nhiệt đới, nông sản giá trị cao, sản xuất hữu cơ và nông nghiệp tuần hoàn. Đây đều là những phân khúc dễ ứng dụng công nghệ số, dễ triển khai kiểm soát chất lượng từ trang trại đến bàn ăn, đồng thời có biên độ thị trường quốc tế rộng mở. Nhiều mô hình canh tác hữu cơ ở vùng Tây Bắc, Tây Nguyên, Đồng bằng sông Cửu Long đã cho thấy, khi nông dân biết kết hợp sản xuất bền vững với du lịch sinh thái, giáo dục trải nghiệm, thì giá trị gia tăng cao hơn nhiều lần so với sản xuất thuần nông.
Đáng chú ý, trong các văn bản định hướng lớn như Chiến lược phát triển nông nghiệp bền vững, Đề án Phát triển 15.000 hợp tác xã và liên hiệp hợp tác xã nông nghiệp hoạt động hiệu quả đến năm 2030, Chính phủ cũng đã xác định mô hình hợp tác xã kiểu mới là nền tảng để phát triển kinh tế tập thể gắn công nghệ cao, góp phần xây dựng chuỗi giá trị nông sản Việt Nam đủ sức cạnh tranh ở thị trường toàn cầu.
Từ những mô hình đang phát huy hiệu quả, FAO cho rằng, điều quan trọng nhất là nhân rộng bằng cách tháo gỡ các rào cản về đất đai, tín dụng, chuyển giao công nghệ, đào tạo nhân lực và tăng cường liên kết vùng. Khi những “hạt nhân xanh” lan tỏa mạnh mẽ, nông nghiệp Việt Nam sẽ có thêm nhiều vùng sản xuất lớn, đủ điều kiện đáp ứng các tiêu chuẩn xanh, sạch và phát thải thấp đúng với cam kết phát triển bền vững mà Việt Nam đang theo đuổi.
Hợp tác toàn cầu, lợi ích quốc gia
Không chỉ là vấn đề riêng của từng quốc gia, an ninh lương thực và biến đổi khí hậu đang ngày càng gắn chặt trong các cơ chế hợp tác quốc tế. Thông qua Diễn đàn P4G và các sáng kiến như Hand-in-Hand, Quỹ Khí hậu Xanh, FAO cam kết đồng hành cùng Việt Nam trên hành trình thực hiện các Mục tiêu Phát triển bền vững (SDGs) đến năm 2030.
Theo ông Máximo Torero, mục tiêu cuối cùng của mọi giải pháp công nghệ vẫn là hướng tới lợi ích cho người dân - những người trực tiếp làm ra lúa gạo, nông sản cho hàng chục triệu hộ gia đình Việt Nam và cung ứng lương thực cho hàng triệu người tiêu dùng toàn cầu.
“Quan trọng nhất, Việt Nam cần tiếp tục thúc đẩy quá trình chuyển đổi với quyết tâm mạnh mẽ, dựa trên khoa học, dữ liệu và bằng chứng. Chỉ như vậy mới bảo đảm ngành nông nghiệp phát triển bền vững, thích ứng biến đổi khí hậu và không để ai bị bỏ lại phía sau.” - Ông Máximo Torero - Kinh tế trưởng FAO khẳng định!.
Những khuyến nghị từ FAO một lần nữa khẳng định: Chuyển đổi xanh chỉ thực sự thành công khi người nông dân được trao quyền và trao công cụ. Công nghệ, trí tuệ nhân tạo, đổi mới sáng tạo,… sẽ không còn là khẩu hiệu nếu chúng chạm đến từng thửa ruộng, mảnh vườn. Mở lối cho nông nghiệp xanh, chính là trao chìa khóa để nhà nông làm chủ tương lai.
Việt Anh