
Bài 3: Năng lượng - Mặt trận then chốt giảm phát thải mê-tan
29/09/2025TN&MTTrong Bài 2, Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường đã đi sâu vào tiềm năng và giải pháp giảm phát thải mê-tan trong nông nghiệp và quản lý chất thải - 02 lĩnh vực chiếm hơn 70% tổng phát thải quốc gia. Nhưng để hiện thực hóa cam kết giảm ít nhất 30% lượng phát thải vào năm 2030, Việt Nam không thể bỏ qua một “mặt trận” khác: năng lượng, đặc biệt là khai thác than và dầu khí. Đây là khu vực tiềm ẩn nguy cơ phát thải cao, nhưng cũng chính là nơi có thể giảm mạnh nếu tận dụng tốt công nghệ và chính sách.
ảnh minh hoạ
Từ những mỏ than hầm lò ở Quảng Ninh đến các giàn khoan dầu khí trên biển Đông, khí mê-tan vẫn đang lặng lẽ thoát ra ngoài khí quyển qua các lỗ rò rỉ, đường ống, hầm thông gió hay các đuốc đốt bỏ. Thay vì bị lãng phí, lượng khí này hoàn toàn có thể trở thành nguồn năng lượng sạch. Các chuyên gia tại Hội thảo mê-tan ngày 25/9/2025 đã khẳng định: nếu kiểm soát tốt, ngành năng lượng không chỉ giảm phát thải mà còn thu về lợi ích kinh tế, an toàn và môi trường to lớn.
Hiện trạng phát thải mê-tan trong năng lượng
Khí mê-tan từ lĩnh vực năng lượng không chiếm tỷ trọng lớn nhất trong tổng phát thải quốc gia, nhưng lại là nguồn phát thải có rủi ro cao và tiềm năng giảm lớn. Theo kiểm kê khí nhà kính, năm 2020, phát thải mê-tan từ lĩnh vực năng lượng của Việt Nam đạt 16,95 triệu tấn CO₂tđ, tương đương gần 15% tổng phát thải mê-tan quốc gia. Đây là con số không thể bỏ qua trong bức tranh tổng thể, đặc biệt khi ngành năng lượng vẫn là “xương sống” cho phát triển kinh tế và công nghiệp.
Trong khai thác than hầm lò, khí mê-tan được giải phóng từ các vỉa than trong quá trình đào lò, thông gió và vận hành. Nồng độ mê-tan cao không chỉ gây phát thải ra môi trường mà còn là mối đe dọa an toàn đối với công nhân mỏ. Chính vì vậy, việc thông gió liên tục là bắt buộc, nhưng cũng đồng nghĩa lượng khí phát sinh khổng lồ bị xả thẳng ra khí quyển.
Theo các chuyên gia, mỗi tấn than khai thác có thể giải phóng từ 5-25 m³ khí mê-tan, tùy điều kiện địa chất. Với sản lượng than hầm lò hàng chục triệu tấn mỗi năm, lượng mê-tan thất thoát là đáng kể. ThS. Nguyễn Thị Thu Huyền - Viện Năng lượng, Bộ Công Thương đã cảnh báo: “Trong khai thác than hầm lò, khí mê-tan thoát ra từ quá trình khai thác và thông gió là nguồn phát thải lớn và tiềm ẩn nguy cơ cháy nổ. Nếu không được thu gom, đây là lãng phí và rủi ro. Áp dụng công nghệ thu hồi khí mỏ than vừa giúp bảo đảm an toàn, vừa tạo ra năng lượng sạch”. Điều này cho thấy, phát thải từ than không chỉ là bài toán khí hậu, mà còn liên quan trực tiếp đến an toàn lao động và hiệu quả kinh tế của ngành khai khoáng.
Trong khai thác dầu khí, khí mê-tan thất thoát chủ yếu từ ba nguồn: rò rỉ, đốt bỏ và thông khí. Rò rỉ xảy ra trên các đường ống, van, thiết bị nén khí và trong quá trình vận chuyển. Những rò rỉ nhỏ khó phát hiện nhưng cộng dồn lại tạo ra lượng phát thải lớn; Đốt bỏ khí đồng hành được thực hiện để đảm bảo an toàn hoặc khi không có hạ tầng thu gom. Ngọn lửa trên các giàn khoan hay mỏ dầu là minh chứng rõ ràng cho lượng khí bị lãng phí; Thông khí là việc xả trực tiếp khí ra ngoài khí quyển trong các công đoạn khai thác và bảo dưỡng.
TS. Lương Quang Huy - Trưởng phòng Quản lý phát thải khí nhà kính và Bảo vệ tầng ô-dôn, Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) chỉ rõ: “Ngành dầu khí có tiềm năng giảm phát thải lớn thông qua việc giảm đốt bỏ và thông khí, đồng thời triển khai công nghệ phát hiện và sửa chữa rò rỉ (LDAR) để kiểm soát thất thoát trên toàn hệ thống”.
Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới, mỗi năm, các hoạt động flaring và venting toàn cầu làm thất thoát hàng chục tỷ mét khối khí, tương đương hàng trăm tỷ USD. Tại Việt Nam, dù đã có nỗ lực giảm thiểu, hiện tượng này vẫn còn phổ biến do hạn chế về hạ tầng thu gom và cơ chế kinh tế chưa đủ hấp dẫn để doanh nghiệp đầu tư.
Nhu cầu năng lượng của Việt Nam dự báo sẽ tiếp tục tăng mạnh trong giai đoạn 2025-2030, đặc biệt là từ than cho nhiệt điện và từ dầu khí cho công nghiệp - giao thông. Nếu không có biện pháp mạnh mẽ, phát thải mê-tan trong lĩnh vực năng lượng có thể tăng gấp rưỡi vào năm 2030, đẩy tổng phát thải quốc gia vượt xa kịch bản cho phép. Điều này khiến năng lượng trở thành lĩnh vực “nhỏ mà nguy hiểm”: tỷ trọng chưa cao, nhưng tốc độ gia tăng nhanh và khó kiểm soát, trong khi lại ẩn chứa nhiều rủi ro về an toàn và môi trường.
Dầu khí - kiểm soát rò rỉ, chấm dứt đốt bỏ
Nếu như ngành than giải phóng khí mê-tan từ lòng đất trong quá trình khai thác hầm lò, thì ngành dầu khí lại phát thải từ chính hoạt động khai thác và xử lý dòng khí đồng hành. Đây là lĩnh vực tiềm ẩn lượng phát thải khổng lồ nhưng cũng đồng thời mang lại cơ hội giảm thiểu nhanh chóng nhờ công nghệ hiện đại.
Trong khai thác dầu khí, khí mê-tan thất thoát ra ngoài chủ yếu từ ba “cửa thoát”: (1) Rò rỉ xảy ra ở các mối nối, đường ống, van, máy nén, kho chứa và hệ thống vận chuyển. Dù từng lỗ rò nhỏ khó nhìn thấy, nhưng khi cộng dồn trên hàng nghìn km đường ống và hàng chục cơ sở khai thác, con số này trở nên đáng kể. (2) Đốt bỏ - khí đồng hành trong quá trình khai thác dầu thường được đốt bỏ để đảm bảo an toàn hoặc do thiếu hạ tầng thu gom. Ngọn lửa trên các giàn khoan chính là minh chứng cho sự lãng phí này. Dù phần lớn mê-tan được đốt cháy thành CO₂, nhưng nếu hiệu suất không triệt để hoặc ngọn lửa cháy không hoàn toàn, lượng mê-tan còn lại vẫn phát tán vào khí quyển. (3) Thông khí việc xả trực tiếp khí vào khí quyển khi bảo trì, thử áp hoặc xử lý sự cố. Đây là nguồn phát thải nguy hiểm nhất vì không qua xử lý, toàn bộ mê-tan thoát ra ngoài.
Tại Hội thảo tuyên truyền, nâng cao nhận thức về giảm phát thải khí mê-tan mới đây, TS. Lương Quang Huy nhấn mạnh: “Ngành dầu khí có tiềm năng giảm phát thải lớn thông qua việc giảm đốt bỏ và thông khí, đồng thời triển khai công nghệ phát hiện và sửa chữa rò rỉ (LDAR) để kiểm soát thất thoát trên toàn hệ thống. Nếu tận dụng và thu hồi được khí đồng hành, chúng ta vừa giảm phát thải, vừa có thêm nguồn năng lượng quý giá.”
Thực tế, khí đồng hành không chỉ là “chất thải” mà còn là nguồn năng lượng có giá trị. Theo ước tính, mỗi năm ngành khai thác dầu khí Việt Nam phát thải hàng trăm triệu m³ khí đồng hành. Nếu được thu hồi và xử lý, nguồn khí này hoàn toàn có thể: Phát điện tại chỗ cho các giàn khoan, mỏ dầu, giảm phụ thuộc vào dầu diesel; Bơm ép trở lại mỏ để duy trì áp suất khai thác; Làm nguyên liệu khí thương phẩm, cung cấp cho công nghiệp và dân dụng.
Nhiều quốc gia như Na Uy, Mỹ, Qatar đã chứng minh rằng kiểm soát flaring không chỉ là biện pháp môi trường, mà còn là chiến lược kinh tế. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi để biến dòng khí thất thoát thành nguồn lợi ích thiết thực.
Một trong những giải pháp then chốt là triển khai LDAR (Leak Detection and Repair) - công nghệ phát hiện và sửa chữa rò rỉ. LDAR sử dụng thiết bị cảm biến hiện đại (hồng ngoại, laser, UAV bay giám sát) để xác định vị trí rò rỉ mê-tan, sau đó tiến hành bảo dưỡng kịp thời.
Các chuyên gia quốc tế đánh giá, áp dụng LDAR có thể giúp ngành dầu khí giảm 40 - 60% lượng phát thải mê-tan chỉ trong vòng vài năm, với chi phí không quá lớn so với lợi ích thu được. Đây cũng là công nghệ được Ngân hàng Thế giới và Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc khuyến nghị triển khai rộng rãi.
Hiện nay, Việt Nam đã có một số dự án thí điểm thu hồi khí đồng hành, song quy mô còn hạn chế. Để biến tiềm năng thành hành động, cần một lộ trình rõ ràng: Ngắn hạn (2025-2030): giảm mạnh flaring tại các mỏ lớn, bắt buộc báo cáo minh bạch về lượng khí đốt bỏ, triển khai LDAR ở tất cả cơ sở khai thác; Trung hạn (2030- 2040): xây dựng hệ thống thu gom khí đồng hành đồng bộ, tích hợp với lưới điện và hệ thống khí quốc gia; Dài hạn (đến 2050): chấm dứt hoàn toàn đốt bỏ và thông khí có chủ đích, tất cả khí mê-tan phải được thu hồi, xử lý hoặc tái sử dụng. Đây không chỉ là mục tiêu môi trường, mà còn là bước đi chiến lược để nâng cao hiệu quả ngành dầu khí, bảo đảm an ninh năng lượng và thực hiện cam kết phát thải ròng bằng 0.
Như vậy, với việc kiểm soát rò rỉ, chấm dứt đốt bỏ và thông khí, ngành dầu khí có thể trở thành điểm sáng trong giảm phát thải mê-tan, vừa giúp Việt Nam đạt mục tiêu quốc tế, vừa mang lại lợi ích an toàn, kinh tế và năng lượng cho đất nước.
ảnh minh hoạ
Thách thức và nhu cầu hỗ trợ
Dù tiềm năng giảm phát thải mê-tan trong lĩnh vực năng lượng là rất lớn, con đường hiện thực hóa lại vấp phải nhiều rào cản. Các chuyên gia tại hội thảo đã chỉ rõ: nếu không có sự đồng hành của chính sách, tài chính và công nghệ, những cơ hội cắt giảm trong khai thác than và dầu khí sẽ khó trở thành hiện thực.
Các giải pháp then chốt như thu hồi khí mỏ than (CMM), công nghệ phát hiện và sửa chữa rò rỉ (LDAR), hay hệ thống thu gom khí đồng hành trong khai thác dầu khí đều cần vốn đầu tư ban đầu rất lớn. Đây là thách thức đối với cả doanh nghiệp nhà nước lẫn tư nhân, đặc biệt trong bối cảnh ngành năng lượng đang phải đối mặt với áp lực cung ứng điện, chi phí sản xuất tăng và nguồn vốn hạn chế.
ThS. Nguyễn Thị Thu Huyền đã nhấn mạnh: “Thu hồi khí mê-tan mỏ than không chỉ cần công nghệ hiện đại mà còn đòi hỏi hạ tầng đồng bộ. Nếu không có chính sách hỗ trợ tài chính và cơ chế khuyến khích, doanh nghiệp rất khó mạnh dạn đầu tư”.
Hiện, Việt Nam chưa có cơ chế giá điện rõ ràng cho điện sản xuất từ khí mỏ; cũng chưa có quy định bắt buộc giảm flaring và venting trong khai thác dầu khí. Điều này khiến doanh nghiệp không có động lực kinh tế để đầu tư công nghệ giảm phát thải.
TS. Lương Quang Huy chỉ ra: “Khó khăn lớn nhất không chỉ ở tài chính, mà còn nằm ở thiếu khung chính sách và cơ chế khuyến khích đủ mạnh. Nếu không có cơ chế tín chỉ carbon và ưu đãi đầu tư, doanh nghiệp sẽ khó thấy lợi ích trước mắt từ việc giảm phát thải mê-tan”.
Một thách thức khác là thiếu dữ liệu phát thải minh bạch. Nhiều cơ sở khai thác chưa có hệ thống đo lường tự động, số liệu chủ yếu dựa vào ước tính, khó thuyết phục các nhà tài trợ quốc tế. Trong khi đó, để tham gia thị trường carbon hoặc nhận hỗ trợ tài chính khí hậu, việc có hệ thống MRV (giám sát, báo cáo, thẩm định) chặt chẽ là điều kiện bắt buộc.
Ngành năng lượng Việt Nam vẫn còn thiếu đội ngũ kỹ sư được đào tạo bài bản về công nghệ giảm phát thải mê-tan. Việc vận hành LDAR, hệ thống thu gom khí đồng hành, hay khai thác khí mỏ an toàn đòi hỏi năng lực kỹ thuật cao và kinh nghiệm quốc tế. Điều này khiến doanh nghiệp phải phụ thuộc vào chuyên gia và thiết bị nhập khẩu, làm tăng chi phí và kéo dài thời gian triển khai.
Cuối cùng, để vượt qua những rào cản trên, Việt Nam cần tranh thủ tối đa nguồn lực tài chính và công nghệ quốc tế. Các cơ chế như Quỹ Khí hậu xanh (GCF), Quỹ Môi trường toàn cầu (GEF), hay chương trình hỗ trợ của Ngân hàng Thế giới và Liên Hợp Quốc có thể cung cấp vốn vay ưu đãi, hỗ trợ kỹ thuật và chuyển giao công nghệ.
TS. Lương Quang Huy nhấn mạnh thêm: “Chúng ta cần tăng cường hợp tác quốc tế, từ hỗ trợ tài chính, công nghệ đến chia sẻ kinh nghiệm. Đây là điều kiện để các giải pháp giảm phát thải trong năng lượng có thể triển khai nhanh và hiệu quả”.
Thách thức lớn nhất của lĩnh vực năng lượng nằm ở chi phí công nghệ, chính sách chưa rõ ràng, thiếu dữ liệu minh bạch và nhân lực kỹ thuật. Nhưng đi kèm đó là cơ hội: nếu nhận được hỗ trợ quốc tế và ban hành các cơ chế khuyến khích phù hợp, Việt Nam hoàn toàn có thể biến khí mê-tan từ “gánh nặng môi trường” thành nguồn lực năng lượng sạch.
ảnh minh hoạ
Định hướng đến 2030 và tầm nhìn 2050
Ngành năng lượng được coi là “mặt trận then chốt” trong lộ trình giảm phát thải mê-tan của Việt Nam. Dù chiếm tỷ trọng nhỏ hơn nông nghiệp và chất thải, nhưng với tiềm năng cắt giảm sâu, đây chính là nơi có thể tạo nên bước ngoặt nếu được đầu tư đúng hướng.
Trong giai đoạn 2025-2030, Việt Nam tập trung vào những giải pháp khả thi và mang lại hiệu quả tức thì: (1) Trong ngành than: mở rộng các dự án thu hồi khí mỏ than (CMM) tại Quảng Ninh và các mỏ lớn khác. Đây vừa là giải pháp giảm phát thải, vừa đảm bảo an toàn cho thợ mỏ. (2) Trong ngành dầu khí: tiến hành giảm mạnh đốt bỏ (flaring) và thông khí (venting), triển khai rộng rãi công nghệ phát hiện và sửa chữa rò rỉ (LDAR). (3) Hoàn thiện hệ thống MRV (giám sát - báo cáo - thẩm định) trong lĩnh vực năng lượng, đảm bảo minh bạch dữ liệu phát thải, tạo cơ sở để tham gia thị trường carbon. (3) Chính sách khuyến khích: xây dựng cơ chế giá điện rõ ràng cho điện sản xuất từ khí mỏ và cơ chế tín chỉ carbon cho các dự án thu hồi khí đồng hành. Mục tiêu là đến năm 2030, lĩnh vực năng lượng phải giảm ít nhất 30% phát thải mê-tan so với năm 2020, góp phần quan trọng vào mục tiêu quốc gia.
Bước sang giai đoạn 2030- 2050, định hướng sẽ chuyển từ các giải pháp trước mắt sang chuyển đổi căn bản: (1) Chấm dứt hoàn toàn việc đốt bỏ khí đồng hành, toàn bộ lượng khí phát sinh từ khai thác dầu khí phải được thu hồi, xử lý hoặc tái sử dụng. (2) Ngành than: tất cả các mỏ hầm lò phải được trang bị hệ thống thu hồi khí mê-tan, không để khí phát tán tự do. (3) Hệ sinh thái năng lượng sạch: khí mê-tan thu hồi trở thành nguồn nguyên liệu quan trọng cho sản xuất điện, khí hóa lỏng (LNG) và công nghiệp. (4) Thị trường carbon quốc tế: Việt Nam tham gia đầy đủ, thương mại hóa các tín chỉ carbon từ giảm phát thải mê-tan, biến nỗ lực khí hậu thành dòng tài chính xanh cho phát triển.
TS. Lương Quang Huy khẳng định: “Đến năm 2050, mục tiêu của chúng ta không chỉ là giảm phát thải, mà là chuyển đổi toàn diện ngành năng lượng, để vừa đảm bảo an ninh năng lượng, vừa thực hiện thành công cam kết phát thải ròng bằng 0
Có thể thấy, năng lượng chính là “mặt trận then chốt” - nơi những quyết sách đúng đắn, công nghệ hiện đại và dòng vốn kịp thời có thể giúp Việt Nam cắt giảm hàng chục triệu tấn CO₂tđ mê-tan mỗi năm, đồng thời biến dòng khí vô hình thành nguồn lực cho phát triển. Nhưng để biến tiềm năng thành hiện thực, ngành than và dầu khí không thể đi một mình: cần sự chung tay của cộng đồng quốc tế, từ chuyển giao công nghệ đến hỗ trợ tài chính và cơ chế thị trường carbon minh bạch.
Trong Bài 4, Tạp chí Nông nghiệp và Môi trường tiếp tục bàn về hợp tác quốc tế và cơ hội tài chính khí hậu - nơi các cam kết toàn cầu, tín chỉ carbon và dòng vốn xanh sẽ được phân tích kỹ lưỡng, giúp Việt Nam biến mục tiêu thành hiện thực.
Hồng Minh